Definition of motif

motifnoun

Motif

/məʊˈtiːf//məʊˈtiːf/

The word "motif" has a fascinating origin. It comes from the French language, where it was derived from the Latin word "motivus," meaning "moving" or "causing to move." In the 17th century, the French used the word "motif" to refer to a theme or idea that motivates or moves someone to action. In the arts, particularly in literature and music, a motif is a recurring element, such as a theme, pattern, or character, that serves as a unifying thread throughout a work. Over time, the concept of motif has been applied to other fields, including psychology, philosophy, and design, where it refers to a recurring idea, image, or concept that shapes individual or collective behavior. Throughout its evolution, the word "motif" has retained its core meaning of "moving" or "causing to move," reflecting the idea that themes, ideas, and patterns can inspire, influence, and shape our thoughts and actions.

Summary
type danh từ
meaning(văn học) chủ đề quán xuyến
type danh từ ((cũng) motive)
meaning(âm nhạc) nhạc tố
meaningren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)
namespace

a design or a pattern used as a decoration

một thiết kế hoặc một mẫu được sử dụng như một trang trí

Example:
  • wallpaper with a flower motif

    hình nền với họa tiết hoa

Extra examples:
  • The jacket has a rose motif on the collar.

    Chiếc áo khoác có họa tiết hoa hồng trên cổ áo.

  • The rug was decorated with a simple flower motif.

    Tấm thảm được trang trí với họa tiết hoa đơn giản.

a subject, an idea or a phrase that is repeated and developed in a work of literature or a piece of music

một chủ đề, một ý tưởng hoặc một cụm từ được lặp đi lặp lại và phát triển trong một tác phẩm văn học hoặc một bản nhạc

Example:
  • Alienation is a central motif in her novels.

    Sự xa lánh là mô típ trung tâm trong tiểu thuyết của cô.

Related words and phrases