Definition of symbol

symbolnoun

biểu tượng, ký hiệu

/ˈsɪmbl/

Definition of undefined

The word "symbol" has its roots in ancient Greek and Latin languages. The Greek word "σύμβωλον" (symbōlon) means "a token or token of mutual accord" and was used to describe a contract or treaty. The Latin term "symbolum" was borrowed from Greek and referred to a token, sign, or signet. In the 14th century, the word "symbol" entered the English language, adopting the modern meaning of a token, sign, or representation that stands for something else. This could be a visual representation, such as an image, an object, or a phrase, that conveys a specific meaning or represents an abstract concept. Over time, the term "symbol" has evolved to encompass various meanings, including a character or figure that stands for an idea, a representation of an object or concept, or a unit of measurement. Despite its changes, the word "symbol" remains rooted in its ancient origins, reflecting the human desire to create tangible representations of complex ideas and concepts.

Summary
type danh từ
meaningvật tượng trưng
examplewhite is the symbol of purity: màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
meaningký hiệu
examplechemical symbol: ký hiệu hoá học
type ngoại động từ
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) biểu hiện, tượng trưng
examplewhite is the symbol of purity: màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng
meaningdiễn đạt bằng tượng trưng
examplechemical symbol: ký hiệu hoá học
namespace

a person, an object, an event, etc. that represents a more general quality or situation

một người, một đồ vật, một sự kiện, v.v. đại diện cho một chất lượng hoặc tình huống chung hơn

Example:
  • The vase is decorated with religious symbols.

    Chiếc bình được trang trí bằng các biểu tượng tôn giáo.

  • The new school stands as a symbol of hope for a better future.

    Ngôi trường mới là biểu tượng của hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.

  • Mandela became a symbol of the anti-apartheid struggle.

    Mandela trở thành biểu tượng của cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.

  • The Star of David is a symbol that represents the Jewish faith.

    Ngôi sao David là biểu tượng đại diện cho đức tin của người Do Thái.

  • The rainbow is a symbol of hope and peace after a storm.

    Cầu vồng là biểu tượng của hy vọng và hòa bình sau cơn bão.

Extra examples:
  • White has always been a symbol of purity in Western cultures.

    Màu trắng luôn là biểu tượng của sự thuần khiết trong văn hóa phương Tây.

  • Eggs are seen as the symbol of new life.

    Trứng được coi là biểu tượng của sự sống mới.

  • Guevara has come to represent a powerful symbol of defiance.

    Guevara đã trở thành biểu tượng mạnh mẽ của sự bất chấp.

  • The Berlin wall was the supreme symbol of the Cold War.

    Bức tường Berlin là biểu tượng tối cao của Chiến tranh Lạnh.

  • The company car is an outward symbol of the employee's status.

    Chiếc xe của công ty là biểu tượng bề ngoài thể hiện địa vị của nhân viên.

a sign, number, letter, etc. that has a fixed meaning, especially in science, mathematics and music

một dấu hiệu, con số, chữ cái, v.v. có ý nghĩa cố định, đặc biệt là trong khoa học, toán học và âm nhạc

Example:
  • the mathematical symbol for infinity

    ký hiệu toán học của vô cực

  • Hotels that display this symbol offer activities for children.

    Các khách sạn trưng bày biểu tượng này thường cung cấp các hoạt động dành cho trẻ em.

Extra examples:
  • What is the chemical symbol for copper?

    Kí hiệu hóa học của đồng là gì?

  • A list of symbols used on the map is given in the index.

    Danh sách các ký hiệu được sử dụng trên bản đồ được đưa ra trong chỉ mục.

Related words and phrases