a plan, thought or suggestion, especially about what to do in a particular situation
một kế hoạch, suy nghĩ hoặc gợi ý, đặc biệt là về những việc cần làm trong một tình huống cụ thể
- It would be a good idea to call before we leave.
Sẽ là một ý kiến hay nếu gọi điện trước khi chúng ta rời đi.
- That's a great idea!
Đó là một ý tưởng tuyệt vời!
- I’ve had a brilliant idea!
Tôi đã có một ý tưởng tuyệt vời!
- I knew this was a bad idea.
Tôi biết đây là một ý tưởng tồi.
- The latest big idea is to make women more interested in sport.
Ý tưởng lớn mới nhất là làm cho phụ nữ quan tâm hơn đến thể thao.
- The surprise party was Jane's idea.
Bữa tiệc bất ngờ là ý tưởng của Jane.
- He already had an idea for his next novel.
Anh ấy đã có ý tưởng cho cuốn tiểu thuyết tiếp theo của mình.
- We’re having a meeting to try to come up with ideas for fund-raising.
Chúng tôi đang họp để cố gắng đưa ra ý tưởng gây quỹ.
- The idea of a new museum was first discussed two years ago.
Ý tưởng về một bảo tàng mới lần đầu tiên được thảo luận cách đây hai năm.
- I like the idea of living on a boat.
Tôi thích ý tưởng sống trên một chiếc thuyền.
- We've been toying with the idea of (= thinking about) getting a dog.
Chúng tôi đang đùa giỡn với ý tưởng (= suy nghĩ về) việc nuôi một con chó.
- Her family expected her to go to college, but she had other ideas.
Gia đình cô mong cô vào đại học, nhưng cô lại có ý tưởng khác.
- I don't know what to do, but I'm open to ideas.
Tôi không biết phải làm gì, nhưng tôi sẵn sàng đón nhận các ý tưởng.
- It might be an idea (= it would be sensible) to try again later.
Đó có thể là một ý tưởng (= sẽ hợp lý) để thử lại sau.
- It seemed like a good idea at the time, and then it all went horribly wrong.
Vào thời điểm đó, đó có vẻ là một ý tưởng hay nhưng sau đó mọi chuyện lại trở nên sai lầm khủng khiếp.
- Ben is the ideas man and the others do the day-to-day work.
Ben là người đưa ra ý tưởng và những người khác thực hiện công việc hàng ngày.
- Ben is the idea man.
Ben là người đưa ra ý tưởng.
- Brainstorming is a good way of generating ideas.
Động não là một cách tốt để tạo ra ý tưởng.
- We're always looking for new ideas.
Chúng tôi luôn tìm kiếm những ý tưởng mới.
- Do you have any ideas for a present for Lara?
Bạn có ý tưởng gì về quà tặng cho Lara không?
- Family therapy is used as an alternative idea to medication.
Liệu pháp gia đình được sử dụng như một giải pháp thay thế cho thuốc.
- Give careful thought to how to structure your ideas in the essay.
Hãy suy nghĩ cẩn thận về cách cấu trúc ý tưởng của bạn trong bài luận.
- Group counselling is used as an alternative idea to punishment.
Tư vấn nhóm được sử dụng như một ý tưởng thay thế cho hình phạt.
- He joined the company as an office assistant with big ideas.
Anh gia nhập công ty với vai trò trợ lý văn phòng với những ý tưởng lớn.
- He kept turning the idea of resigning over in his mind.
Ý định từ chức cứ luẩn quẩn trong đầu anh.
- He's obsessed with the idea of getting a motorbike.
Anh ấy bị ám ảnh bởi ý tưởng có được một chiếc xe máy.
- Her ideas are drawn mainly from Chinese art.
Ý tưởng của cô chủ yếu được rút ra từ nghệ thuật Trung Quốc.
- His ideas flowed faster than he could express them.
Ý tưởng của anh ấy tuôn chảy nhanh hơn mức anh ấy có thể diễn đạt chúng.
- How could we translate the idea into business reality?
Làm thế nào chúng ta có thể biến ý tưởng thành hiện thực kinh doanh?
- I have an idea about how to tackle the problem.
Tôi có một ý tưởng về cách giải quyết vấn đề.
- I hope he's not still harbouring ideas about asking me out.
Tôi hy vọng anh ấy không còn ấp ủ ý định mời tôi đi chơi.
- I met up with a designer to bounce a few ideas around.
Tôi đã gặp một nhà thiết kế để đưa ra một vài ý tưởng.
- I think the whole idea is ridiculous.
Tôi nghĩ toàn bộ ý tưởng này thật nực cười.
- I wanted to put the idea out there.
Tôi muốn đưa ý tưởng ra khỏi đó.
- I wanted to take the week off, but my boss had other ideas.
Tôi muốn nghỉ một tuần nhưng sếp tôi lại có ý khác.
- I'm toying with the idea of leaving my job.
Tôi đang đùa giỡn với ý tưởng rời bỏ công việc của mình.
- It might be an idea to leave a note on the door for Marcos.
Có lẽ sẽ là một ý tưởng nếu để lại lời nhắn trên cửa cho Marcos.
- It was a struggle to get our ideas across.
Thật khó khăn để truyền đạt được ý tưởng của chúng tôi.
- It's useful to have someone to bounce ideas off.
Sẽ rất hữu ích nếu có người trao đổi ý tưởng.
- Most employees welcome the idea of a ban on smoking.
Hầu hết nhân viên đều hoan nghênh ý tưởng cấm hút thuốc.
- She accused the company of stealing her idea.
Cô cáo buộc công ty đã ăn cắp ý tưởng của mình.
- She had the idea of advertising on the internet.
Cô có ý tưởng quảng cáo trên internet.
- Some people started recycling, and the idea caught on.
Một số người bắt đầu tái chế và ý tưởng này đã thành công.
- Some students started wearing denim, and the idea caught on.
Một số sinh viên bắt đầu mặc đồ denim và ý tưởng này đã lan rộng.
- That idea didn't work out so well.
Ý tưởng đó không thành công lắm.
- The book introduces the key ideas of sociology.
Cuốn sách giới thiệu những ý tưởng chính của xã hội học.
- The book puts across complex ideas in a way anyone can understand.
Cuốn sách trình bày những ý tưởng phức tạp theo cách mà bất cứ ai cũng có thể hiểu được.
- The germ of his idea came from watching a bird make a nest.
Ý tưởng của anh nảy mầm từ việc quan sát một con chim làm tổ.
- The idea behind the ceremony is to keep the gods happy to ensure a good crop.
Ý tưởng đằng sau buổi lễ là để giữ cho các vị thần vui vẻ và đảm bảo một mùa màng bội thu.
- The idea eventually led to the invention of the telephone.
Ý tưởng này cuối cùng đã dẫn đến việc phát minh ra điện thoại.
- The idea for the Olympics originated with Pierre de Coubertin.
Ý tưởng tổ chức Thế vận hội bắt nguồn từ Pierre de Coubertin.
- The idea for the invention came to him in the bath.
Ý tưởng phát minh này đến với anh trong lúc đang tắm.
- The idea had long been mooted but nothing had been done to put it into practice.
Ý tưởng này đã được đưa ra từ lâu nhưng chưa có động thái nào được thực hiện.
- The idea has now blossomed into a successful mail-order business.
Ý tưởng này hiện đã phát triển thành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư thành công.
- The movie is based on a simple idea, but a powerful one.
Bộ phim dựa trên một ý tưởng đơn giản nhưng mạnh mẽ.
- They managed to push the idea of expanding through the committee.
Họ đã cố gắng thúc đẩy ý tưởng mở rộng thông qua ủy ban.
- We were asked to suggest ideas for improving efficiency.
Chúng tôi được yêu cầu đề xuất ý tưởng để nâng cao hiệu quả.
- What gave you the idea to go freelance?
Điều gì đã khiến bạn có ý tưởng đi làm tự do?
- a system of decision-making that stifles original ideas
một hệ thống ra quyết định bóp nghẹt những ý tưởng ban đầu
- He's definitely an ideas person.
Anh ấy chắc chắn là một người có ý tưởng.
- I'd like to explore this idea in a bit more detail.
Tôi muốn khám phá ý tưởng này chi tiết hơn một chút.
- I've got a good idea.
Tôi có một ý tưởng hay.
- It seemed like a good idea at the time.
Nó có vẻ như là một ý tưởng tốt vào thời điểm đó.
- My original idea was to use amateur actors.
Ý tưởng ban đầu của tôi là sử dụng diễn viên nghiệp dư.
- She's always full of bright ideas.
Cô ấy luôn tràn đầy những ý tưởng tươi sáng.
- That's a brilliant idea!
Đó là một ý tưởng tuyệt vời!
- The basic idea is that we all meet up in London.
Ý tưởng cơ bản là tất cả chúng ta sẽ gặp nhau ở London.
- We need to have a meeting in order to bounce a few ideas around.
Chúng ta cần tổ chức một cuộc họp để đưa ra một vài ý tưởng.
- Who on earth came up with that idea?
Ai đã nghĩ ra ý tưởng đó?
- It's a great forum for sharing ideas.
Đó là một diễn đàn tuyệt vời để chia sẻ ý tưởng.
- You need to support your ideas with concrete examples.
Bạn cần hỗ trợ ý tưởng của mình bằng các ví dụ cụ thể.
- Let's develop this idea a little further.
Chúng ta hãy phát triển ý tưởng này xa hơn một chút.
- The conference is an opportunity for an exchange of ideas.
Hội nghị là cơ hội để trao đổi ý kiến.