- After failing the interview, the candidate couldn't help but mope around the office.
Sau khi trượt phỏng vấn, ứng viên không thể không buồn bã đi khắp văn phòng.
- The rain had been pouring for days, leaving everyone feeling miserable and mopey.
Trời mưa như trút nước trong nhiều ngày, khiến mọi người cảm thấy buồn bã và chán nản.
- The team's disappointment was evident as they slumped shoulders and moped around the locker room.
Sự thất vọng của toàn đội thể hiện rõ khi họ cúi gằm mặt và buồn bã đi quanh phòng thay đồ.
- The weather was so gloomy that the driver had to fight the urge to mope along with the cars stuck in traffic.
Thời tiết u ám đến mức tài xế phải cố kìm nén sự buồn bã cùng những chiếc xe đang kẹt cứng trên đường.
- She suspected he was moping around because she hadn't returned his calls, but refused to confront him.
Cô nghi ngờ anh đang buồn rầu vì cô không gọi lại cho anh, nhưng từ chối đối chất với anh.
- The main character moped around the city, trying to shake off the feeling of rejection after his girlfriend broke up with him.
Nhân vật chính buồn bã đi khắp thành phố, cố gắng thoát khỏi cảm giác bị từ chối sau khi bạn gái chia tay anh.
- The students moped around their classrooms, fed up with the monotony of their final exams.
Các học sinh buồn bã đi quanh lớp học, chán ngán với sự đơn điệu của kỳ thi cuối kỳ.
- The neighbor's dog could sense his owner's mopey mood and whimpered mournfully beside him.
Con chó của người hàng xóm có thể cảm nhận được tâm trạng buồn bã của chủ mình và rên rỉ buồn bã bên cạnh anh.
- After losing their way, the tourists shuffled through the park, moping along behind their guide.
Sau khi bị lạc đường, du khách lê bước qua công viên, buồn bã đi theo hướng dẫn viên.
- The comedian tried to manage the audience's mopey expressions by cracking witty jokes.
Nghệ sĩ hài cố gắng kiểm soát biểu cảm buồn bã của khán giả bằng cách kể những câu chuyện cười dí dỏm.