hôn mê
/ləˈθɑːdʒɪk//ləˈθɑːrdʒɪk/"Lethargic" originates from the Greek word "lēthargos," which translates to "forgetful" or "drowsy." This term was first used in English in the 17th century. It's derived from the combination of "lēthē," meaning "forgetfulness" (as in the river Lethe in Greek mythology), and "ergon," meaning "work" or "action." The word "lethargy" literally translates to "forgetfulness of work," aptly capturing the state of drowsiness and sluggishness it describes.
Sau một kỳ nghỉ cuối tuần dài tiệc tùng, Jane cảm thấy uể oải và khó khăn lắm mới ra khỏi giường vào sáng thứ Hai.
Do đợt nắng nóng, thành phố tràn ngập những cư dân uể oải, thích ở trong nhà và tránh ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời giữa trưa.
Thuốc do bác sĩ kê đơn khiến Emily cảm thấy uể oải và không thể tập trung vào công việc.
Sau chuyến đi bộ xuyên qua khu rừng nhiệt đới, nhóm du khách trở về với cảm giác uể oải và cần một giấc ngủ ngon.
Hành vi lờ đờ của bệnh nhân là dấu hiệu cho thấy tình trạng của họ đang xấu đi và bác sĩ khuyên họ nên đi khám ngay lập tức.
Vào thời điểm nóng nhất trong ngày, các loài động vật trong sở thú trở nên uể oải và dành phần lớn thời gian để ngủ hoặc nghỉ ngơi.
Mặc dù ngủ đủ giấc, Tom vẫn cảm thấy uể oải và thiếu năng lượng để hoàn thành nhiệm vụ trong ngày.
Chất lượng không khí trong thành phố kém, khiến nhiều người dân cảm thấy uể oải và mệt mỏi suốt cả ngày.
Sau khi ăn một bữa trưa thịnh soạn, Dave cảm thấy uể oải và cố gắng giữ tỉnh táo trong cuộc họp buổi chiều.
Quá trình điều trị bằng hóa trị khiến Sara cảm thấy uể oải và yếu ớt, khiến cô khó có thể hoàn thành các công việc cơ bản hoặc duy trì thói quen hàng ngày.