Definition of downcast

downcastadjective

hạ cấp

/ˈdaʊnkɑːst//ˈdaʊnkæst/

The word "downcast" originated from the combination of two Old English words: "dūn" meaning "down" and "cēast" meaning "cast" or "thrown." Initially, it referred to a physical act of lowering something or being lowered, like a gaze or a head. Over time, the word evolved to describe a state of dejection or sadness, with the imagery of being "cast down" reflecting a depressed emotional state. The earliest recorded usage of "downcast" dates back to the 14th century. Its dual meaning of both physical and emotional lowering has persisted to this day, making it a versatile and expressive word in the English language.

Summary
type tính từ
meaningcúi xuống, nhìn xuống
examplewith downcast eyes: mắt nhìn xuống
meaningchán nản, nản lòng, thất vọng
examplenever be downcast: không bao giờ nên chán nản thất vọng
type danh từ
meaninglò thông hơi (ở mỏ) ((cũng) downcast shaft)
examplewith downcast eyes: mắt nhìn xuống
namespace

looking down

nhìn xuống

Example:
  • Eyes downcast, she continued eating.

    Đôi mắt cụp xuống, cô tiếp tục ăn.

  • She kept her eyes slightly downcast to avoid looking into their faces.

    Cô hơi cúi mắt xuống để tránh nhìn vào mặt họ.

  • After receiving the bad news, she couldn't shake off the downcast expression on her face.

    Sau khi nhận được tin xấu, cô không thể thoát khỏi vẻ mặt buồn bã.

  • The quiet mourning of the churchgoers was interrupted by a mournful downcast hymn.

    Tiếng than khóc lặng lẽ của những người đi nhà thờ bị gián đoạn bởi một bài thánh ca buồn bã.

  • The grim weather added to the downcast mood of the residents as they walked through the empty streets.

    Thời tiết u ám càng làm tăng thêm tâm trạng buồn bã của người dân khi họ đi qua những con phố vắng tanh.

sad or depressed

buồn hay chán nản

Example:
  • A group of downcast men stood waiting for food.

    Một nhóm người đàn ông ủ rũ đứng đợi đồ ăn.

Related words and phrases