Definition of mitigate

mitigateverb

giảm thiểu

/ˈmɪtɪɡeɪt//ˈmɪtɪɡeɪt/

The word "mitigate" comes from the Latin root "mitigāre," meaning "to make mild" or "to alleviate." The prefix "mi-" is a combining form that simply means "mild" or "soften," while the suffix "-āre" is a verb-forming element that converts nouns into verbs. In Roman times, the word "mitigāre" was used to describe the process of lessening the harshness of a punishment or a penalty. It was typically applied to legal contexts, as a judge, for example, might "mitigate" a sentence by reducing the severity of the punishment in light of the defendant's circumstances, such as remorse or to prove his or her usefulness in society. The word "mitigate" first appeared in Middle English in the 14th century, where it was written as "mitten," but its meaning remained consistent. As the word evolved, it broadened to encompass other scenarios where an action or condition might be softened or reduced in severity. Today, "mitigate" is used in a variety of contexts, including describing the effects of climate change or other environmental factors, as well as in legal, political, and medical contexts. In short, the word "mitigate" owes its origins to the Latin language, where it was used in its original legal sense. Its evolution over time has resulted in its broad usage today, where it describes processes of lessening or softening the severity of impacts or effects in many different domains.

Summary
type ngoại động từ
meaninggiảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ
exampleto mitigate a punishment: giảm nhẹ sự trừng phạt
exampleto mitigate one's anger: bớt giận
namespace
Example:
  • The implementation of new chemical processes was able to mitigate the environmental impact of the factory's operations.

    Việc áp dụng các quy trình hóa học mới có thể giảm thiểu tác động của hoạt động nhà máy tới môi trường.

  • The government's decision to offered subsidies to low-income households helped to mitigate the negative effects of the tax increase.

    Quyết định trợ cấp cho các hộ gia đình thu nhập thấp của chính phủ đã giúp giảm bớt những tác động tiêu cực của việc tăng thuế.

  • Thanks to the inclusion of error-correcting mechanisms, the risk of hardware failure has been mitigated in the latest computer models.

    Nhờ có cơ chế sửa lỗi, nguy cơ hỏng hóc phần cứng đã được giảm thiểu trong các mẫu máy tính mới nhất.

  • By investing in alternative energy sources, the company was able to mitigate its reliance on non-renewable resources and lower its carbon footprint.

    Bằng cách đầu tư vào các nguồn năng lượng thay thế, công ty đã có thể giảm bớt sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo và giảm lượng khí thải carbon.

  • The use of preventative measures, such as medication and therapy, has helped to mitigate the symptoms of chronic illnesses.

    Việc sử dụng các biện pháp phòng ngừa như dùng thuốc và liệu pháp đã giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh mãn tính.

  • Although the circumstances were particularly challenging, the team's abilities to adapt and improvise successfully mitigated the situation.

    Mặc dù hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, khả năng thích nghi và ứng biến của nhóm đã giúp giải quyết tình hình thành công.

  • The deployment of additional security personnel led to a significant reduction in criminal activity in the area, which helped to mitigate safety concerns.

    Việc triển khai thêm nhân viên an ninh đã làm giảm đáng kể hoạt động tội phạm trong khu vực, giúp giảm bớt lo ngại về an toàn.

  • By introducing a graduated fee structure based on income, the toll road company was able to mitigate the financial burden on low-income drivers.

    Bằng cách áp dụng cơ cấu phí theo mức thu nhập, công ty thu phí đường bộ đã có thể giảm bớt gánh nặng tài chính cho những người lái xe có thu nhập thấp.

  • The introduction of measures to promote work-life balance helped to mitigate the negative impacts of long working hours on employees' health and wellbeing.

    Việc đưa ra các biện pháp thúc đẩy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống đã giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của thời gian làm việc dài đến sức khỏe và hạnh phúc của nhân viên.

  • By implementing stricter safety protocols and providing employees with regular training, the occupational hazards associated with the job have been mitigated to a significant extent.

    Bằng cách thực hiện các giao thức an toàn chặt chẽ hơn và đào tạo thường xuyên cho nhân viên, các mối nguy hiểm nghề nghiệp liên quan đến công việc đã được giảm thiểu đáng kể.