Definition of meek

meekadjective

nhu mì

/miːk//miːk/

The word "meek" originated in the Middle English language around the 14th century. It comes from the Old English word "mīUsing," which means "suggestible" or "trainable." This meaning of the word is derived from the Old English word "mycle," which means "obedient" or "yielding." The use of "meek" to describe a person with a mild and gentle temperament is believed to have developed during the later Middle English period, around the 15th century. At this time, the word began to be associated with the biblical concept of meekness, which stems from the passage in the Bible, "Blessed are the meek, for they shall inherit the earth" (Matthew 5:5). The association with biblical meekness helped to shape the modern definition of the word, which means "humbly submissive to divine or moral law" or "having or showing little or no anger, resistance, or assertiveness." Today, the word "meek" has lost much of its favor in common usage, as it is often seen as a sign of weakness, rather than a virtue. However, in the context of spirituality and religious tradition, meekness continues to hold significant meaning and value.

Summary
type tính từ
meaninghiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn
exampleas meek as a lamb (as Moses): hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt
namespace

quiet, gentle, and always ready to do what other people want without expressing your own opinion

trầm tính, hiền lành và luôn sẵn sàng làm theo ý muốn của người khác mà không cần bày tỏ quan điểm riêng của mình

Example:
  • They called her Miss Mouse because she was so meek and mild.

    Người ta gọi cô là Cô Chuột vì cô rất hiền lành và hiền lành.

  • They hung their heads in meek submission.

    Họ cúi đầu ngoan ngoãn phục tùng.

  • After years of being assertive, Susan realized that she needed to become more meek in certain situations to avoid conflicts with her colleagues.

    Sau nhiều năm quyết đoán, Susan nhận ra rằng cô cần phải trở nên nhu mì hơn trong một số tình huống để tránh xung đột với đồng nghiệp.

  • Despite her natural shyness, Jenny put on a brave face and spoke up during the meeting, although she was still feeling very meek inside.

    Mặc dù bản tính nhút nhát, Jenny vẫn tỏ ra can đảm và lên tiếng trong cuộc họp, mặc dù bên trong cô vẫn cảm thấy rất nhu mì.

  • In contrast to his outgoing wife, Tom appeared quite meek and introverted at their mutual friend's party.

    Trái ngược với người vợ hướng ngoại của mình, Tom tỏ ra khá nhu mì và hướng nội tại bữa tiệc của người bạn chung.

Related words and phrases

people who are meek

những người hiền lành

Example:
  • Blessed are the meek: for they shall inherit the earth.

    Phúc thay ai hiền lành, vì họ sẽ được đất làm cơ nghiệp.