Definition of lowly

lowlyadjective

thấp

/ˈləʊli//ˈləʊli/

The word "lowly" originates from the Old English word "lāglīc," meaning "lowly, humble, mean." It is a combination of "lāg," meaning "low," and "-līc," a suffix indicating "like" or "belonging to." Over time, the word evolved into "lowly" and retained its core meaning of being humble or of a low social status. The word's journey reflects the gradual shift in language from Old English to Modern English, showcasing the enduring power of language and its ability to adapt and evolve over centuries.

Summary
type tính từ & phó từ
meaningtầm thường, ti tiện, hèn mọn
meaningkhiêm tốn, nhún nhường, khiêm nhượng
namespace
Example:
  • The gardeners planted lowly vegetables such as lettuce, spinach, and radishes in the garden.

    Người làm vườn trồng các loại rau thông thường như rau diếp, rau bina và củ cải trong vườn.

  • The lowly cockroach scurried across the kitchen floor in search of food.

    Con gián nhỏ bé chạy khắp sàn bếp để tìm kiếm thức ăn.

  • The singer felt lowly when he did not make it to the finals of the singing competition.

    Nam ca sĩ cảm thấy hụt hẫng khi không lọt vào vòng chung kết của cuộc thi ca hát.

  • The homeless man with his tattered clothes and uncombed hair seemed lowly and unnoticed in the busy city streets.

    Người đàn ông vô gia cư với bộ quần áo rách rưới và mái tóc bù xù trông thật thấp hèn và không được chú ý trên những con phố đông đúc của thành phố.

  • The company appreciated its lowly employees by giving them a raise in salary.

    Công ty đánh giá cao những nhân viên có năng lực bằng cách tăng lương cho họ.

  • She felt lowly as a child, often getting lost in the crowd and struggling to find her voice.

    Cô cảm thấy mình thật thấp kém khi còn nhỏ, thường bị lạc lõng giữa đám đông và phải vật lộn để tìm ra tiếng nói của mình.

  • The lowly ant attacks anything bigger than him, moving mountains out of sheer persistence.

    Con kiến ​​nhỏ bé tấn công bất cứ thứ gì lớn hơn nó, di chuyển được cả núi chỉ vì sự kiên trì.

  • He had a mere 20 followers on his social media account and at times felt lowly considering the industry's social media influencer obsession.

    Anh chỉ có 20 người theo dõi trên tài khoản mạng xã hội của mình và đôi khi cảm thấy mình thấp kém khi xét đến sự ám ảnh của ngành công nghiệp này đối với những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội.

  • The lowly caterpillar transformed into a beautiful butterfly, defying and rising above its pedestrian beginnings.

    Con sâu bé nhỏ đã biến đổi thành một chú bướm xinh đẹp, thách thức và vươn lên vượt lên trên khởi đầu tầm thường của nó.

  • The lowly mushroom absorbs nutrients from decaying organic matter instead of producing its own food through photosynthesis.

    Loài nấm nhỏ bé này hấp thụ chất dinh dưỡng từ chất hữu cơ đang phân hủy thay vì tự sản xuất thức ăn thông qua quá trình quang hợp.