thấp
/ˈləʊli//ˈləʊli/The word "lowly" originates from the Old English word "lāglīc," meaning "lowly, humble, mean." It is a combination of "lāg," meaning "low," and "-līc," a suffix indicating "like" or "belonging to." Over time, the word evolved into "lowly" and retained its core meaning of being humble or of a low social status. The word's journey reflects the gradual shift in language from Old English to Modern English, showcasing the enduring power of language and its ability to adapt and evolve over centuries.
Người làm vườn trồng các loại rau thông thường như rau diếp, rau bina và củ cải trong vườn.
Con gián nhỏ bé chạy khắp sàn bếp để tìm kiếm thức ăn.
Nam ca sĩ cảm thấy hụt hẫng khi không lọt vào vòng chung kết của cuộc thi ca hát.
Người đàn ông vô gia cư với bộ quần áo rách rưới và mái tóc bù xù trông thật thấp hèn và không được chú ý trên những con phố đông đúc của thành phố.
Công ty đánh giá cao những nhân viên có năng lực bằng cách tăng lương cho họ.
Cô cảm thấy mình thật thấp kém khi còn nhỏ, thường bị lạc lõng giữa đám đông và phải vật lộn để tìm ra tiếng nói của mình.
Con kiến nhỏ bé tấn công bất cứ thứ gì lớn hơn nó, di chuyển được cả núi chỉ vì sự kiên trì.
Anh chỉ có 20 người theo dõi trên tài khoản mạng xã hội của mình và đôi khi cảm thấy mình thấp kém khi xét đến sự ám ảnh của ngành công nghiệp này đối với những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Con sâu bé nhỏ đã biến đổi thành một chú bướm xinh đẹp, thách thức và vươn lên vượt lên trên khởi đầu tầm thường của nó.
Loài nấm nhỏ bé này hấp thụ chất dinh dưỡng từ chất hữu cơ đang phân hủy thay vì tự sản xuất thức ăn thông qua quá trình quang hợp.