Definition of modest

modestadjective

khiêm tốn

/ˈmɒdɪst/

Definition of undefined

The word "modest" comes from the Latin word "modestus," which means "temperate" or "self-controlled." This Latin term is derived from the verb "moderari," which means "to moderate" or "to restrain." In the 14th century, the Latin word "modestus" was borrowed into Middle English as "modest," and it has retained its original meaning. Initially, "modest" referred to someone who was restrained or self-controlled, particularly in their behavior or demeanor. Over time, the meaning of the word expanded to include connotations of humility, simplicity, and lack of pretentiousness. Today, "modest" is often used to describe someone who is unassuming, unpretentious, and free from excessive pride or showiness.

Summary
type tính từ
meaningkhiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
examplethe hero was very modest about his great deals: người anh hùng rất khiêm tốn về những chiến công to lớn của mình
meaningthuỳ mị, nhu mì, e lệ
examplea modest girl: một cô gái nhu mì
meaningvừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị
examplemy demands are quite modest: những yêu cầu của tôi rất là phải chăng
examplea modest little house: một căn nhà nhỏ bé giản dị
namespace

not very large, expensive, important, etc.

không lớn lắm, đắt tiền, quan trọng, v.v.

Example:
  • modest improvements/reforms

    cải tiến/cải cách khiêm tốn

  • He charged a relatively modest fee.

    Anh ta tính một khoản phí tương đối khiêm tốn.

  • She grew up in a modest little house in the suburbs.

    Cô lớn lên trong một ngôi nhà nhỏ khiêm tốn ở ngoại ô.

  • The research was carried out on a modest scale.

    Nghiên cứu được thực hiện ở quy mô khiêm tốn.

Extra examples:
  • He is looking to improve on his relatively modest achievements so far.

    Anh ấy đang tìm cách cải thiện những thành tích tương đối khiêm tốn của mình cho đến nay.

  • Our requirements seem fairly modest.

    Yêu cầu của chúng tôi có vẻ khá khiêm tốn.

  • The new homes are modest in scale, but very comfortable.

    Những ngôi nhà mới có quy mô khiêm tốn nhưng rất tiện nghi.

  • The FTSE staged a modest recovery to be 6.5 points down.

    FTSE đã tổ chức một đợt phục hồi khiêm tốn để giảm 6,5 điểm.

  • There has been a modest improvement in the situation.

    Đã có một sự cải thiện khiêm tốn trong tình hình.

not talking much about your own abilities or possessions

không nói nhiều về khả năng hoặc tài sản của riêng bạn

Example:
  • She's very modest about her success.

    Cô ấy rất khiêm tốn về thành công của mình.

  • You're too modest!

    Bạn khiêm tốn quá!

Extra examples:
  • He is modest about his achievements.

    Anh ấy khiêm tốn về thành tích của mình.

  • She would be falsely modest not to acknowledge that she had come a very long way since those early days.

    Cô ấy sẽ khiêm tốn một cách giả tạo nếu không thừa nhận rằng cô ấy đã đi được một chặng đường rất dài kể từ những ngày đầu đó.

  • Don't be so modest! You're a very talented player.

    Đừng khiêm tốn thế! Bạn là một cầu thủ rất tài năng.

  • He was a quiet, modest man.

    Anh là người trầm tính, khiêm tốn.

Related words and phrases

shy about showing much of the body; not intended to attract attention, especially in a sexual way

ngại khoe nhiều phần cơ thể; không nhằm mục đích thu hút sự chú ý, đặc biệt là theo cách tình dục

Example:
  • a modest dress

    một chiếc váy khiêm tốn

Related words and phrases