ngoan ngoãn
/ˈdəʊsaɪl//ˈdɑːsl/The term "docile" derives from the Latin adjective "docilis," which means "easily taught" or "obedient." In medieval times, farmers used the term "docilis" to describe cows that were gentle and easy to train. The term eventually made its way into Middle English as "doce" and, later, "docyll" and "docyl," before being adopted into Early Modern English as "docile." In its current form, the word "docile" is defined as "easily controlled, trained, or disciplined" and is commonly used to describe people, animals, or situations in which compliance is relatively straightforward.
Các loài động vật trong phòng thí nghiệm phản ứng ngoan ngoãn với các mệnh lệnh của các nhà nghiên cứu trong suốt quá trình thí nghiệm.
Sau nhiều tuần huấn luyện, con ngựa đã trở nên ngoan ngoãn đến mức nó có thể bình tĩnh đứng yên khi người thợ đóng móng ngựa ra lệnh.
Các tù nhân trong cơ sở an ninh tối đa đã thể hiện sự ngoan ngoãn đáng kinh ngạc trong thói quen hàng ngày của họ.
Đứa trẻ sơ sinh thực sự là hình ảnh của sự ngoan ngoãn khi ngủ yên bình trong vòng tay mẹ.
Chú hổ con, vốn hay vui tươi và hiếu động, đã trở nên ngoan ngoãn khi lớn lên thành một con thú trưởng thành.
Bác sĩ thú y nhận thấy con mèo rất ngoan ngoãn trong quá trình khám.
Trong việc lựa chọn bạn đời, con cái thường thích những người đàn ông tỏ ra ngoan ngoãn khi đối mặt với căng thẳng.
Thuốc đắng dễ dàng được nuốt trôi nhờ thái độ ngoan ngoãn của bệnh nhân.
Tính ngoan ngoãn của đàn gia súc giúp cho những chàng cao bồi dễ dàng tách bê con khỏi mẹ của chúng trong mùa đóng dấu.
Con chó bảo vệ vẫn ngoan ngoãn ngay cả khi đối mặt với tên trộm, không muốn phá vỡ sự huấn luyện và tấn công kẻ đột nhập.