Definition of meekness

meeknessnoun

sự nhu mì

/ˈmiːknəs//ˈmiːknəs/

The word "meekness" comes from the Old English word "mēce," which means "mild," "gentle," or "soft." This word itself is derived from the Proto-Germanic word "*mauka," meaning "soft," "tender," or "yielding." While the word "meekness" has sometimes been used to suggest weakness, its original meaning is closer to "gentleness" and "humility," emphasizing inner strength and self-control.

namespace
Example:
  • Sarah's meekness often times got her walked over by her coworkers, but she was determined to find a way to assert herself in the workplace.

    Sự nhu mì của Sarah nhiều khi khiến đồng nghiệp coi thường cô, nhưng cô quyết tâm tìm cách khẳng định mình tại nơi làm việc.

  • Despite his disagreements with her, her husband respected her meekness and could not imagine anyone else having the patience he had for her.

    Mặc dù bất đồng quan điểm với vợ, chồng bà vẫn tôn trọng sự nhu mì của bà và không thể tưởng tượng được bất kỳ ai có được sự kiên nhẫn mà ông dành cho bà.

  • The gentle meekness of Anthony's demeanor made him an ideal candidate for mediation between warring factions.

    Sự dịu dàng, nhu mì trong cách cư xử của Anthony khiến ông trở thành ứng cử viên lý tưởng cho vai trò hòa giải giữa các phe phái đối địch.

  • Jim's meekness had prevented him from ever asking his crush out, but he knew it was time to come out of his shell.

    Sự nhu mì của Jim đã ngăn cản anh ấy không bao giờ ngỏ lời với người mình thích, nhưng anh ấy biết đã đến lúc phải thoát ra khỏi vỏ bọc của mình.

  • Although she had a strong personality, Caroline's core value of meekness allowed her to be a compassionate listener and peacemaker in her friend group.

    Mặc dù có tính cách mạnh mẽ, nhưng giá trị cốt lõi của Caroline là sự nhu mì đã giúp cô trở thành người lắng nghe đầy lòng trắc ẩn và là người gìn giữ hòa bình trong nhóm bạn của mình.

  • The meekness of Jane's demeanor had earned her a reputation as a pushover, but little did her colleagues know that beneath her gentle exterior, she was capable of standing up for herself.

    Tính cách nhu mì của Jane khiến cô bị coi là người dễ bắt nạt, nhưng ít ai trong số những người đồng nghiệp của cô biết rằng ẩn sau vẻ ngoài dịu dàng của mình, cô có khả năng tự bảo vệ mình.

  • The client's meekness made it difficult for the salesperson to gauge her true interest in the product, but a little persistence paid off and the sale was made.

    Sự nhu mì của khách hàng khiến nhân viên bán hàng khó có thể đánh giá được sự quan tâm thực sự của cô ấy đối với sản phẩm, nhưng một chút kiên trì đã được đền đáp và việc bán hàng đã thành công.

  • The meekness of the victim caused her to hesitate in defending herself against her abuser, but fortunately, she had the courage to seek help and fight back.

    Sự yếu đuối của nạn nhân khiến cô ngần ngại không dám chống trả kẻ xâm hại mình, nhưng may mắn thay, cô đã đủ can đảm để tìm kiếm sự giúp đỡ và chống trả.

  • Brian's meekness in the beginning of their relationship nearly caused their breakup, but after learning to communicate his needs, the couple grew stronger.

    Sự nhu mì của Brian lúc đầu mối quan hệ của họ gần như đã khiến họ chia tay, nhưng sau khi học cách giao tiếp về nhu cầu của anh ấy, cặp đôi đã trở nên gắn bó hơn.

  • Rachel's meekness was numerous men's downfall as they underestimated her and failed to realize she was not nearly as weak as she appeared.

    Sự nhu mì của Rachel đã khiến nhiều người đàn ông thất vọng vì họ đánh giá thấp cô và không nhận ra rằng cô không hề yếu đuối như vẻ bề ngoài.