Definition of mascot

mascotnoun

Linh vật

/ˈmæskət//ˈmæskɑːt/

The word "mascot" originates from French, specifically from the word "masque," meaning "mask." In the 17th and 18th centuries, a mascot referred to a fashionable mask worn by the upper classes, particularly in the French court. The term later evolved to describe a creepy-crawly animal, such as a chicken or dog, that was kept as a companion or a good luck charm. In the late 19th century, the word "mascot" took on a new meaning in the context of sports. American universities began using team symbols, such as live animals, costumed characters, or inanimate objects, to represent their teams and inspire school spirit. Today, a mascot is a beloved figure that embodies a team's identity, attends games and events, and helps to pump up the crowd. Despite its origins in fashion and good luck charms, the modern concept of a mascot is firmly rooted in sports and enthusiasm.

Summary
type danh từ
meaningvật lấy khước
meaningngười đem lại khước, con vật đem lại khước
namespace
Example:
  • The football team's mascot, a bulldog named Spike, led the players onto the field before the game.

    Linh vật của đội bóng đá, một chú chó bulldog tên là Spike, đã dẫn các cầu thủ vào sân trước trận đấu.

  • The school's mascot, a lion named Leo, was a hit at the pep rally as the students chanted his name.

    Linh vật của trường, một chú sư tử tên Leo, đã gây ấn tượng mạnh tại buổi mít tinh cổ vũ khi các học sinh hô vang tên chú.

  • The company's mascot, a cartoon character named Buddy, appeared in a commercial during the Super Bowl.

    Linh vật của công ty, một nhân vật hoạt hình tên là Buddy, đã xuất hiện trong một quảng cáo trong trận Super Bowl.

  • The theme park's mascot, a clown named Happy, juggled and danced for the crowds on weekends.

    Linh vật của công viên giải trí, một chú hề tên là Happy, tung hứng và nhảy múa cho đám đông vào các ngày cuối tuần.

  • The hockey team's mascot, a polar bear named Polar Pete, skated onto the ice and waved to the fans.

    Linh vật của đội khúc côn cầu, một chú gấu Bắc Cực tên là Polar Pete, trượt băng trên sân băng và vẫy tay chào người hâm mộ.

  • The university's mascot, a ram named Mighty the Ram, performed stunts and tricks for the students at the student center.

    Linh vật của trường đại học, một chú cừu đực tên là Mighty the Ram, đã biểu diễn các pha nguy hiểm và trò nhào lộn cho sinh viên tại trung tâm sinh viên.

  • The baseball team's mascot, a bear named Carl the Bear, was a popular figure at the games, entertaining both young and old alike.

    Linh vật của đội bóng chày, một chú gấu tên là Carl the Bear, là một nhân vật nổi tiếng trong các trò chơi, thu hút cả người lớn và trẻ em.

  • The Olympian's mascot, a bird called Izzy, flying around during the ceremonies made the event more lively and engaging.

    Linh vật của Olympic, một chú chim tên là Izzy, bay lượn xung quanh trong suốt buổi lễ khiến sự kiện trở nên sống động và hấp dẫn hơn.

  • The horse racing track's mascot, a horse named Thoroughbred Tommy, goes around greeting the crowds at the track's events.

    Linh vật của trường đua ngựa, một chú ngựa tên là Thoroughbred Tommy, đi vòng quanh chào đón đám đông tại các sự kiện của trường đua.

  • The soup company's mascot, a cartoon food character called Presto, has been entertaining children for over 0 years on TV ads.

    Linh vật của công ty súp, một nhân vật hoạt hình thực phẩm có tên Presto, đã mang đến sự giải trí cho trẻ em trong hơn 0 năm qua trên các quảng cáo truyền hình.