Definition of talisman

talismannoun

Talisman

/ˈtælɪzmən//ˈtælɪzmən/

The word "talisman" originates from the Arabic language, where it is spelled "tilasm." In Arabic, it refers to a magical or providential charm, often worn as an amulet to bring good luck or protection. The term was later adopted into Latin as "talismanum," and then into Middle English as "talisman." In medieval times, talismans were believed to have the power to ward off evil spirits, bring prosperity, and protect the wearer from harm. Throughout history, talismans have taken many forms, including gemstones, symbols, and written prayers, and are often used as a means of securing magical or divine protection. Today, the term "talisman" is still used to describe an object or symbol that is believed to possess magical or symbolic power.

Summary
type danh từ
meaningbùa, phù
namespace
Example:
  • Libby clutched her grandmother's old talisman, believing it would bring her luck in her upcoming exam.

    Libby nắm chặt lá bùa hộ mệnh cũ của bà mình, tin rằng nó sẽ mang lại may mắn cho cô trong kỳ thi sắp tới.

  • The ancient talisman hung from the necklace of the wise old woman, said to contain the power of mystic intrigue.

    Bùa hộ mệnh cổ xưa được treo trên chiếc vòng cổ của một bà lão thông thái, được cho là chứa đựng sức mạnh huyền bí.

  • The athlete swore by his remarkable talisman, a necklace engraved with the image of his favorite sportsman, to ensure his triumph in every game.

    Vận động viên này đã thề bằng vật bảo hộ đáng chú ý của mình, một chiếc vòng cổ khắc hình ảnh vận động viên mà anh yêu thích, để đảm bảo chiến thắng trong mọi trận đấu.

  • Marco's mother gifted him a silver amulet that she claimed to be a mighty talisman that would protect him from all harms.

    Mẹ của Marco đã tặng anh một tấm bùa hộ mệnh bằng bạc mà bà khẳng định là lá bùa hộ mệnh mạnh mẽ có thể bảo vệ anh khỏi mọi nguy hiểm.

  • The treasure hunter relied on an enchanted talisman to lead him to the lost riches, that he believed belonged to them now.

    Người săn kho báu đã dựa vào một lá bùa hộ mệnh để dẫn anh ta đến nơi cất giấu kho báu đã mất, nơi mà anh ta tin rằng giờ đây đã thuộc về họ.

  • The student wore a small talisman pendant at his back, featuring an emblem where he believed all his desires would come true.

    Cậu sinh viên đeo một mặt dây chuyền bùa hộ mệnh nhỏ ở sau lưng, có biểu tượng mà cậu tin rằng mọi mong muốn của mình sẽ thành hiện thực.

  • The sage proclaimed that the trinket bequeathed to her by her philosophical ancestor had the magical ability to enlighten her, and she firmly believed in it.

    Nhà hiền triết tuyên bố rằng món đồ trang sức mà tổ tiên triết học của bà để lại có khả năng kỳ diệu giúp bà sáng suốt, và bà tin chắc vào điều đó.

  • The archeologist extracted a miniature talisman from the dig grounds, which he speculated played a significant role in the ritualistic practices of the ancient civilization.

    Nhà khảo cổ học đã khai quật được một lá bùa hộ mệnh thu nhỏ từ khu vực khai quật, ông suy đoán rằng nó đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ của nền văn minh cổ đại.

  • The crimson talisman was steeped in a miraculous tale that it belonged to a legendary creature from a mythical land; its bearer received exceptional courage and strength from it.

    Bùa hộ mệnh màu đỏ thẫm thấm đẫm câu chuyện kỳ ​​diệu rằng nó thuộc về một sinh vật huyền thoại từ một vùng đất thần thoại; người sở hữu nó nhận được lòng dũng cảm và sức mạnh phi thường từ nó.

  • The collectors of mystical objects exchanged their nuggets of talismans in a bizarre ceremony, with the belief that their potency augmented by its vicinity to an equivalent one.

    Những người sưu tầm đồ vật huyền bí trao đổi những viên bùa hộ mệnh của họ trong một buổi lễ kỳ lạ, với niềm tin rằng sức mạnh của chúng sẽ tăng lên khi ở gần một vật tương đương.