Definition of team spirit

team spiritnoun

tinh thần đồng đội

/ˌtiːm ˈspɪrɪt//ˌtiːm ˈspɪrɪt/

The term "team spirit" refers to the collective attitude, motivation, and camaraderie shared by members of a team. The expression itself is believed to have originated in the late 19th century, when a number of sports began to evolve from informal pastimes to organized competitions. At the time, many team sports such as cricket, rugby, and soccer were still being played according to relatively spontaneous rules. It wasn't until the creation of formalized sporting institutions like the Rugby Football Union in 1871 and the Football Association in 1863 that the nature of team sports began to change. As teams started to take organized shape, so too did the concept of team spirit. Rather than being just a random collection of individuals, teams were now seen as cohesive entities with shared goals and values. This new way of thinking was colloquially encapsulated by the term "team spirit," which suggests that each member of a team contributes their own unique spirit or energy to the collective whole. In practical terms, team spirit is fostered through a variety of strategies, such as regular team-building exercises, shared training sessions, and team-oriented goalsetting. The importance of team spirit is readily apparent in high-level sports competitions, as a cohesive and motivated team is more likely to succeed than a group of talented but disconnected individuals. In short, "team spirit" is a relatively recent addition to the English language, but it has become an essential part of the athletic lexicon as teams continue to evolve and adapt in response to the demands of modern sport.

namespace
Example:
  • The volleyball team's outstanding team spirit led them to victory in the championship match.

    Tinh thần đồng đội tuyệt vời của đội bóng chuyền đã giúp họ giành chiến thắng trong trận chung kết.

  • It was the team's strong team spirit that helped them to overcome the challenges and obstacles during the tournament.

    Chính tinh thần đồng đội mạnh mẽ đã giúp họ vượt qua những thử thách và trở ngại trong suốt giải đấu.

  • The soccer team's team spirit was rekindled after the coach gave a motivating speech before the match.

    Tinh thần đồng đội của đội bóng đã được khơi dậy sau khi huấn luyện viên có bài phát biểu động viên trước trận đấu.

  • The team's team spirit was testament to their commitment and dedication towards achieving a common goal.

    Tinh thần đồng đội của đội là minh chứng cho sự cam kết và cống hiến của họ để đạt được mục tiêu chung.

  • The rugby team's team spirit was admirable as they rallied together during the difficult moments of the game.

    Tinh thần đồng đội của đội bóng bầu dục thật đáng ngưỡng mộ khi họ đoàn kết với nhau trong những thời khắc khó khăn của trận đấu.

  • The team's team spirit and positive attitude won them the respect of their opponents.

    Tinh thần đồng đội và thái độ tích cực của đội đã giành được sự tôn trọng từ đối thủ.

  • Despite being the underdogs, the team's team spirit helped them to outperform their opponents.

    Mặc dù bị đánh giá yếu hơn, tinh thần đồng đội đã giúp họ vượt trội hơn đối thủ.

  • The team's team spirit was evident in the way they lifted each other up and supported each other during the competition.

    Tinh thần đồng đội của đội được thể hiện rõ qua cách họ nâng đỡ và hỗ trợ lẫn nhau trong suốt cuộc thi.

  • The hockey team's team spirit was exemplary as they showed tremendous unity and camaraderie throughout the match.

    Tinh thần đồng đội của đội khúc côn cầu thật đáng nể khi họ thể hiện sự đoàn kết và tình đồng chí to lớn trong suốt trận đấu.

  • The team's team spirit was infectious, inspiring even the spectators and onlookers to cheer them on.

    Tinh thần đồng đội của đội rất mạnh mẽ, truyền cảm hứng cho cả khán giả và người xem cổ vũ họ.