Definition of icon

iconnoun

biểu tượng

/ˈaɪkɒn//ˈaɪkɑːn/

The word "icon" has its roots in Greek where it is used to describe a sacred image or painting. In ancient Greek, the word "eikon" (εικων) literally meant "image" or "likeness". For the ancient Greeks, these images were often created to represent deities or other important figures, with the belief that they possessed a mystical power. The use of such images spread to the Eastern Orthodox Church, where icons became a prominent part of religious rituals and ceremonies. For this Christian denomination, icons are seen as "windows to the divine" and as a means of facilitating communication between the faithful and holy figures. The term "icon" has since been adopted into many other languages, including English, and has taken on new meanings. In contemporary culture, it is often used to refer to symbols of cultural or historical significance, such as an image of Mohandas Gandhi, which represents his ideas and values. In the digital world, an icon is simply a small, graphical representation of a function or object on a computer screen or other digital device.

Summary
type danh từ
meaningtượng, hình tượng, thần tượng
meaning(tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng
namespace

a small symbol on a computer or smartphone screen that represents a program or a file

một biểu tượng nhỏ trên màn hình máy tính hoặc điện thoại thông minh đại diện cho một chương trình hoặc một tệp

Example:
  • Click on the printer icon with the mouse.

    Nhấp vào biểu tượng máy in bằng chuột.

  • Tap the app icon on your phone to open it.

    Nhấn vào biểu tượng ứng dụng trên điện thoại của bạn để mở nó.

Extra examples:
  • Did you click on the icon next to the name of the file?

    Bạn đã nhấp vào biểu tượng bên cạnh tên của tập tin chưa?

  • I dragged the icon into the recycle bin.

    Tôi kéo biểu tượng vào thùng rác.

a famous person or thing that people admire and see as a symbol of a particular idea, way of life, etc.

một người hoặc vật nổi tiếng mà mọi người ngưỡng mộ và coi đó là biểu tượng của một ý tưởng, lối sống cụ thể, v.v.

Example:
  • Madonna and other pop icons of the 1980s

    Madonna và các biểu tượng nhạc pop khác của thập niên 1980

  • a feminist/gay icon (= somebody that feminists/gay people admire)

    một biểu tượng nữ quyền/đồng tính nam (= ai đó mà các nhà nữ quyền/người đồng tính ngưỡng mộ)

  • Sandra has become a style icon, for the fashion world particularly.

    Sandra đã trở thành một biểu tượng phong cách, đặc biệt là trong thế giới thời trang.

a painting or statue of a holy person that is also thought of as a holy object

một bức tranh hoặc bức tượng của một vị thánh cũng được coi là một thánh vật

Related words and phrases

All matches