Definition of spokesperson

spokespersonnoun

Người phát ngôn

/ˈspəʊkspɜːsn//ˈspəʊkspɜːrsn/

The word "spokesperson" is a relatively recent invention, dating back to the late 19th century. It combines two older words: * **Spokesman:** This word, meaning "a person who speaks on behalf of others," originated in the 14th century. It references the spokes of a wheel, which radiate from a central hub and connect it to the rim. * **Person:** This word, meaning "a human being," has been used in English since the 12th century. The combination of "spokesman" and "person" created "spokesperson," which emphasizes the role of the individual as a representative of a group or organization.

Summary
typedanh từ
meaningngười nói hoặc được chọn để nói (thay mặt cho một nhóm); người phát ngôn (cả nam lẫn nữ)
namespace
Example:
  • The company's CEO serves as the spokesperson during interviews and media appearances.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đóng vai trò là người phát ngôn trong các cuộc phỏng vấn và xuất hiện trên phương tiện truyền thông.

  • The political party appointed their most charismatic member to be the spokesperson for their campaign.

    Đảng chính trị đã bổ nhiệm thành viên có sức lôi cuốn nhất làm người phát ngôn cho chiến dịch của mình.

  • The athlete selected to represent the national team as their spokesperson is a highly decorated and respected figure in their sport.

    Vận động viên được chọn làm người phát ngôn cho đội tuyển quốc gia là người có uy tín và thành tích cao trong môn thể thao của họ.

  • The movie studio enlisted a Hollywood star to act as the film's spokesperson, hoping their popularity would attract more viewers.

    Hãng phim đã mời một ngôi sao Hollywood làm người phát ngôn cho bộ phim, hy vọng sự nổi tiếng của họ sẽ thu hút được nhiều khán giả hơn.

  • The team's captain double's as the board's spokesperson, ensuring their message is well-received by both players and business stakeholders.

    Đội trưởng của đội cũng là người phát ngôn của hội đồng quản trị, đảm bảo thông điệp của họ được cả người chơi và các bên liên quan trong doanh nghiệp tiếp nhận.

  • After extensive search, the brand found a spokesperson who embodies their values and resonates with their target audience.

    Sau quá trình tìm kiếm rộng rãi, thương hiệu đã tìm được người phát ngôn thể hiện được các giá trị của họ và tạo được tiếng vang với đối tượng mục tiêu.

  • The organization's executive director has served as the spokesperson for their various initiatives, contributing their expertise and passion to promote their mission.

    Giám đốc điều hành của tổ chức đã đóng vai trò là người phát ngôn cho nhiều sáng kiến ​​khác nhau của họ, đóng góp chuyên môn và lòng đam mê của mình để thúc đẩy sứ mệnh.

  • The charity named their patron as their spokesperson, raising awareness about their cause and mobilizing support.

    Tổ chức từ thiện đã chỉ định người bảo trợ làm người phát ngôn, nâng cao nhận thức về mục đích của họ và huy động sự ủng hộ.

  • The industry trade association selected their chairman to be the spokesperson, leveraging his authority and experience to represent their members' interests.

    Hiệp hội thương mại công nghiệp đã chọn chủ tịch của họ làm người phát ngôn, tận dụng thẩm quyền và kinh nghiệm của mình để đại diện cho quyền lợi của các thành viên.

  • The celebrity donned the brand's products during their endorsement deals, with the brand's CEO praising their effectiveness as a spokesperson.

    Người nổi tiếng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu này trong các hợp đồng quảng cáo, và CEO của thương hiệu đã ca ngợi hiệu quả của họ với tư cách là người phát ngôn.