Definition of embodiment

embodimentnoun

hiện thân

/ɪmˈbɒdimənt//ɪmˈbɑːdimənt/

"Embodiment" stems from the Middle English word "embodiment," which itself comes from the Old French "enbodiment." The Old French word breaks down into "en" meaning "in" and "bodiment," a variant of "body." Essentially, "embodiment" signifies the act of putting something, like a concept or idea, into a physical form, making it tangible or real. This meaning reflects how the word is used today, emphasizing the idea of something becoming flesh, or taking on a physical manifestation.

Summary
type danh từ
meaninghiện thân
meaningsự biểu hiện
namespace
Example:
  • The serene beauty of a sunrise reflects the embodiment of hope and renewal.

    Vẻ đẹp thanh bình của bình minh phản ánh sự hiện thân của hy vọng và đổi mới.

  • Her compassionate character is the embodiment of kindness and empathy.

    Tính cách nhân hậu của bà là hiện thân của lòng tốt và sự đồng cảm.

  • The musician's intense passion for his craft is a true embodiment of artistic brilliance.

    Niềm đam mê mãnh liệt của nhạc sĩ dành cho nghề của mình là hiện thân thực sự của tài năng nghệ thuật.

  • The lush gardens surrounding the castle serve as an embodiment of the beauty and grandeur of the medieval era.

    Những khu vườn tươi tốt xung quanh lâu đài là hiện thân của vẻ đẹp và sự hùng vĩ của thời trung cổ.

  • The ancient temple stands as a living embodiment of the region's rich cultural heritage.

    Ngôi đền cổ này là hiện thân sống động của di sản văn hóa phong phú của khu vực.

  • His inspiring leadership style is the embodiment of integrity, courage, and vision.

    Phong cách lãnh đạo đầy cảm hứng của ông là hiện thân của sự chính trực, lòng dũng cảm và tầm nhìn.

  • The radioactive particles in a particle accelerator are the embodiment of cutting-edge scientific research.

    Các hạt phóng xạ trong máy gia tốc hạt là hiện thân của nghiên cứu khoa học tiên tiến.

  • The serene mountainsides represent the embodiment of nature's untouched versatility.

    Những sườn núi thanh bình tượng trưng cho sự đa dạng nguyên sơ của thiên nhiên.

  • The challenges she faced in her life have transformed her into the embodiment of perseverance and resilience.

    Những thách thức mà bà phải đối mặt trong cuộc sống đã biến bà thành hiện thân của sự kiên trì và khả năng phục hồi.

  • The vibrant colors of the sunset glow magnificently, embodying the splendor of nature's artistry.

    Những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn tỏa sáng tuyệt đẹp, thể hiện sự lộng lẫy của nghệ thuật thiên nhiên.