Definition of manifestation

manifestationnoun

biểu hiện

/ˌmænɪfeˈsteɪʃn//ˌmænɪfeˈsteɪʃn/

The word "manifestation" originated from the Latin word "manifestare," which means "to make apparent" or "to show clearly." It has been in use since the 16th century, often in the context of legal or religious matters. In law, a manifestation refers to an explicit expression or communication of an intention, which establishes a legal right or responsibility. For example, a legal document, such as a contract, is a manifestation of an agreement between two parties. In theology, manifestation refers to the revelation or appearance of a divine being or entity in physical form, usually through a miraculous event or vision. This is often associated with religious figures, such as Jesus Christ or Virgin Mary, in Christian tradition. In simpler terms, manifestation is simply the act of making something visible, tangible, or evident. It can refer to a physical object, a thought, an emotion, or an experience that is brought into sight or awareness. In contemporary culture, particularly in the context of personal development and spirituality, manifestation is often used to describe the intentional attracting or materializing of desires or visions.

Summary
type danh từ
meaningsự biểu lộ, sự biểu thị
meaningcuộc biểu tình, cuộc thị uy
meaningsự hiện hình (hồn ma)
namespace

an event, action or thing that is a sign that something exists or is happening; the act of appearing as a sign that something exists or is happening

một sự kiện, hành động hoặc sự vật là dấu hiệu cho thấy điều gì đó tồn tại hoặc đang xảy ra; hành động xuất hiện như một dấu hiệu cho thấy một cái gì đó tồn tại hoặc đang xảy ra

Example:
  • The riots are a clear manifestation of the people's discontent.

    Bạo loạn là biểu hiện rõ ràng của sự bất mãn của người dân.

  • Some manifestation of your concern would have been appreciated.

    Một số biểu hiện mối quan tâm của bạn sẽ được đánh giá cao.

  • Her faith in manifestation led her to believe that her dream job would eventually become a reality.

    Niềm tin vào sự hiện hữu đã khiến cô tin rằng công việc mơ ước của mình cuối cùng sẽ trở thành hiện thực.

  • Oprah Winfrey's manifestation habits include writing down her goals every morning and visualizing their fulfillment.

    Thói quen biểu hiện của Oprah Winfrey bao gồm việc viết ra mục tiêu của mình mỗi sáng và hình dung về việc hoàn thành chúng.

  • In order to manifest success, it's important to have a strong intention and believe that it's already on its way.

    Để đạt được thành công, điều quan trọng là phải có ý định mạnh mẽ và tin rằng mục tiêu đã sắp thành hiện thực.

Extra examples:
  • the desire to combat racism in all its manifestations

    mong muốn chống lại sự phân biệt chủng tộc dưới mọi hình thức của nó

  • the public manifestation of private grief

    sự biểu hiện công khai của nỗi đau riêng tư

an appearance of a ghost or spirit

sự xuất hiện của một con ma hoặc linh hồn

Example:
  • The church is the site of a number of supernatural manifestations.

    Nhà thờ là nơi diễn ra một số biểu hiện siêu nhiên.