Definition of confirmation

confirmationnoun

xác nhận

/ˌkɒnfəˈmeɪʃn//ˌkɑːnfərˈmeɪʃn/

The word "confirmation" originated from the Latin word "confirmatio," which translates to "strengthening" or "making firm." In the Christian faith, confirmation is a sacrament that comes after baptism. It involves a person, usually a teenager, receiving the Holy Spirit and being strengthened in their faith. The ceremony includes the laying on of hands by a bishop and the anointing with holy oil. In ancient times, "confirmation" was used to refer to the official recognition or endorsement of a decision or action, such as the confirmation of a medieval king by the Pope. Over time, the Church adapted the use of the word to refer to the strengthening of beliefs, particularly in the context of faith. Today, "confirmation" holds multiple connotations in various contexts, such as the confirmation of a test result, the confirmation of a business deal, or the confirmation of a person's identity in legal proceedings. But at its core, "confirmation" remains a word that connotes firmness, assurance, and strength.

Summary
type danh từ
meaningsự xác nhận; sự chứng thực
examplethe confirmation of a report: sự xác nhận một bản báo cáo
meaningsự thừa nhận, sự phê chuẩn
examplethe confirmation of a treaty: sự phê chuẩn một hiệp ước
meaningsự làm vững chắc, sự củng cố
namespace

a statement, letter, etc. that shows that something is true, correct or definite

một tuyên bố, lá thư, vv cho thấy điều gì đó là đúng, chính xác hoặc rõ ràng

Example:
  • I'm still waiting for confirmation of the test results.

    Tôi vẫn đang chờ xác nhận kết quả xét nghiệm.

Extra examples:
  • Practically every new piece of documentary evidence provides additional confirmation that the charges are true.

    Trên thực tế, mọi bằng chứng tài liệu mới đều cung cấp xác nhận bổ sung rằng các cáo buộc là đúng.

  • She nodded in confirmation.

    Cô gật đầu xác nhận.

  • The police are seeking independent confirmation of certain details of the story.

    Cảnh sát đang tìm kiếm sự xác nhận độc lập về một số chi tiết của câu chuyện.

  • We need confirmation in writing before we can send your order out.

    Chúng tôi cần xác nhận bằng văn bản trước khi có thể gửi đơn đặt hàng của bạn.

  • Written confirmation came three days later.

    Văn bản xác nhận đến ba ngày sau đó.

Related words and phrases

a ceremony at which a person becomes a full member of the Christian Church

một buổi lễ mà tại đó một người trở thành thành viên chính thức của Giáo hội Thiên chúa giáo

Example:
  • a confirmation service

    dịch vụ xác nhận

a Jewish ceremony similar to a bar mitzvah or bat mitzvah but usually for young people over the age of 16

một nghi lễ của người Do Thái tương tự như bar mitzvah hoặc bat mitzvah nhưng thường dành cho những người trẻ trên 16 tuổi

Related words and phrases