Definition of lodestar

lodestarnoun

ngôi sao dẫn đường

/ˈləʊdstɑː(r)//ˈləʊdstɑːr/

The word "lodestar" has a rich history. It originated in the 14th century from the Middle English words "hel deficit," which translates to "pillar of the sky." It referred to the North Star, also known as Polaris, which has been a navigational guide for centuries due to its relatively constant position in the sky near the North Pole. A lodestar was thus a guiding star that helped sailors and travelers find their way. Over time, the term evolved to describe a guiding principle, leader, or motivation, indicating someone or something that provides direction and inspiration. Today, a lodestar can be a person, idea, or concept that serves as a beacon, leading others through challenges and uncertainties.

Summary
type danh từ
meaningsao bắc cực
meaningmục đích; nguyên tắc chỉ đạo
namespace

the Pole Star (= a star that is used by sailors to guide a ship)

sao Bắc Đẩu (= một ngôi sao được thủy thủ sử dụng để dẫn đường cho tàu)

Example:
  • The airplane's navigation system locked onto the nearest lodestar, guiding it safely through the night sky.

    Hệ thống dẫn đường của máy bay sẽ khóa vào ngôi sao dẫn đường gần nhất, dẫn đường máy bay an toàn qua bầu trời đêm.

  • In times of uncertainty, many people find solace in their lodestar - a guiding principle that steadies them through unpredictable circumstances.

    Trong thời điểm bất ổn, nhiều người tìm thấy niềm an ủi trong kim chỉ nam của mình - một nguyên tắc chỉ đạo giúp họ vững vàng vượt qua những hoàn cảnh không thể đoán trước.

  • Despite multiple setbacks, the company refused to abandon its lodestar of delivering high-quality products to its customers.

    Bất chấp nhiều thất bại, công ty vẫn không từ bỏ mục tiêu cung cấp các sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng.

  • The lodestar of the athlete's career was always a podium finish, and her unwavering focus on that goal helped her become a champion.

    Kim chỉ nam cho sự nghiệp của một vận động viên luôn là vị trí trên bục vinh quang, và sự tập trung không ngừng nghỉ vào mục tiêu đó đã giúp cô trở thành nhà vô địch.

  • The veteran tracked his progress against the lodestar of his innermost convictions, always keeping his moral compass intact through any ordeal.

    Người cựu chiến binh đã theo dõi sự tiến triển của mình dựa trên kim chỉ nam của niềm tin sâu thẳm nhất, luôn giữ vững la bàn đạo đức của mình qua mọi thử thách.

a person or principle that guides somebody’s behaviour or actions

một người hoặc nguyên tắc hướng dẫn hành vi hoặc hành động của ai đó