Definition of beacon

beaconnoun

đèn hiệu

/ˈbiːkən//ˈbiːkən/

The word "beacon" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, the word "beć" referred to a signal fire or a guiding light, often used to alert people of important events or to guide travelers. This sense of guiding or signaling was carried over into Middle English, where the word "beacon" referred to a light or a signal on a hill or a tower, used to warn of dangers or to guide mariners. The word "beacon" comes from the Proto-Germanic word "*bakiz", which was derived from the Proto-Indo-European root "*bheg-", meaning "to shine" or "to burn". Today, a beacon is any source of light or signal that guides or warns, whether it's a physical object such as a lighthouse or a metaphorical one such as a guiding influence.

Summary
type danh từ
meaningđèn hiệu
meaning(hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường)
meaningngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm)
type ngoại động từ
meaningđặt đèn hiệu
meaningsoi sáng, dẫn đường
namespace

a light that is placed somewhere to guide vehicles and warn them of danger

đèn được đặt ở đâu đó để hướng dẫn các phương tiện và cảnh báo nguy hiểm

Example:
  • a navigation beacon

    đèn hiệu điều hướng

  • He was a beacon of hope for the younger generation.

    Ông là ngọn hải đăng hy vọng cho thế hệ trẻ.

Related words and phrases

a radio station whose signal helps ships and aircraft to find their position

một đài phát thanh có tín hiệu giúp tàu và máy bay tìm được vị trí của chúng

Example:
  • The plane was guided in by radio beacon.

    Máy bay được dẫn đường bằng đèn hiệu vô tuyến.

(in the past) a fire lit on top of a hill as a signal

(trong quá khứ) ngọn lửa thắp sáng trên đỉnh đồi như một tín hiệu

Related words and phrases