a result that you try to achieve
một kết quả mà bạn cố gắng đạt được
- to meet/hit a target
để đáp ứng / đạt được mục tiêu
- The firm is on track to achieve its growth target for the year.
Công ty đang trên đà đạt được mục tiêu tăng trưởng trong năm.
- The university will reach its target of 5 000 students next September.
Trường đại học sẽ đạt mục tiêu 5 000 sinh viên vào tháng 9 tới.
- The department has missed its sales target for the third month running.
Bộ phận này đã không đạt được mục tiêu bán hàng trong tháng thứ ba liên tiếp.
- Set yourself targets that you can reasonably hope to achieve.
Đặt cho mình những mục tiêu mà bạn có thể hy vọng đạt được một cách hợp lý.
- The new sports complex is on target to open in June.
Khu liên hợp thể thao mới dự kiến sẽ khai trương vào tháng 6.
- These figures are way off target.
Những con số này còn cách xa mục tiêu.
- a target date of April 2022
ngày mục tiêu là tháng 4 năm 2022
- a target audience/market (= the particular audience, area etc. that a product, programme, etc. is aimed at)
đối tượng/thị trường mục tiêu (= đối tượng, khu vực cụ thể, v.v. mà sản phẩm, chương trình, v.v. hướng tới)
- The film's target demographic is women aged 18–49 years.
Đối tượng mục tiêu của bộ phim là phụ nữ từ 18–49 tuổi.
- We're using social media to communicate with our target customers.
Chúng tôi đang sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để giao tiếp với khách hàng mục tiêu của mình.
- Hospital performance targets will not be met.
Các mục tiêu hoạt động của bệnh viện sẽ không được đáp ứng.
- Many pay agreements reached were over the original target of 4%.
Nhiều thỏa thuận trả lương đạt được đã vượt mục tiêu ban đầu là 4%.
- Pupils should be given a target to aim for.
Học sinh phải được giao một mục tiêu để hướng tới.
- Sales so far this year are 20% above target.
Doanh số bán hàng trong năm nay đã vượt mục tiêu 20%.
- She has always set herself very high targets.
Cô luôn đặt cho mình những mục tiêu rất cao.
- The CEO has set new targets for growth.
Giám đốc điều hành đã đặt ra các mục tiêu tăng trưởng mới.
- The company pays bonuses to workers who exceed production targets.
Công ty trả thưởng cho công nhân vượt chỉ tiêu sản xuất.
- We are well within our target for trains arriving on time.
Chúng tôi đã đạt được mục tiêu về việc các chuyến tàu đến đúng giờ.
- We are working towards a target of twenty cars a week.
Chúng tôi đang hướng tới mục tiêu 20 chiếc ô tô mỗi tuần.
- What's the target market for this product?
Thị trường mục tiêu cho sản phẩm này là gì?
an object, a person or a place that people aim at when attacking
một đồ vật, một người hoặc một nơi mà mọi người nhắm tới khi tấn công
- They attacked military and civilian targets.
Họ tấn công các mục tiêu quân sự và dân sự.
- Doors and windows are an easy target for burglars.
Cửa ra vào và cửa sổ là mục tiêu dễ dàng cho kẻ trộm.
- The children became the target for their father’s aggressive outbursts.
Những đứa trẻ trở thành mục tiêu cho những cơn giận dữ bộc phát của cha chúng.
- It's a prime target (= an obvious target) for terrorist attacks.
Đó là mục tiêu chính (= mục tiêu rõ ràng) cho các cuộc tấn công khủng bố.
- He's become the target of a lot of criticism recently.
Gần đây anh ấy đã trở thành mục tiêu của rất nhiều lời chỉ trích.
- The bomb reached its intended target ten seconds later.
Quả bom đến mục tiêu dự định mười giây sau đó.
- The damaged ship presented a tempting target.
Con tàu bị hư hại là một mục tiêu hấp dẫn.
- The flare overshot its target and set fire to a hotel.
Ngọn lửa đã vượt quá mục tiêu và đốt cháy một khách sạn.
- The missile veered way off target and landed in the sea.
Tên lửa chệch khỏi mục tiêu và rơi xuống biển.
- The radar beam can track a number of targets almost simultaneously.
Chùm tia radar có thể theo dõi một số mục tiêu gần như đồng thời.
- The stationary trucks were sitting targets for the enemy planes.
Những chiếc xe tải cố định đang là mục tiêu cho máy bay địch.
- The company could become a takeover target.
Công ty có thể trở thành mục tiêu tiếp quản.
- The real target of his satire is religion.
Mục tiêu thực sự của sự châm biếm của ông là tôn giáo.
- The President is a favorite target of comedians.
Tổng thống là mục tiêu yêu thích của các diễn viên hài.
- Politically speaking, his jibes were right on target.
Về mặt chính trị mà nói, những lời chỉ trích của ông ấy đã đúng mục tiêu.
an object that people practise shooting at, especially a round board with circles on it
một vật mà mọi người tập bắn vào, đặc biệt là một tấm bảng tròn có các vòng tròn trên đó
- to aim at a target
nhằm vào một mục tiêu
- to hit/miss the target
bắn trúng/trượt mục tiêu
- target practice
mục tiêu thực hành
- The archers were setting up their targets.
Các cung thủ đang xác định mục tiêu của mình.
- The boys used an old tree stump as a target.
Các chàng trai dùng một gốc cây cổ thụ làm mục tiêu.
- The shot went wide of the target.
Cú sút đi chệch mục tiêu.
- Patton was just off target with a header.
Patton đánh đầu chệch mục tiêu.
- It should be possible to deliver the drug direct to the target site.
Có thể đưa thuốc trực tiếp đến vị trí mục tiêu.