ánh đèn sân khấu
/ˈlaɪmlaɪt//ˈlaɪmlaɪt/"Limelight" originated in the 19th century, referring to the intense white light produced by burning calcium oxide (lime) in a flame. This light source, known as a limelight, was used for stage lighting in theaters. Actors literally stood "in the limelight" during performances. The phrase evolved to describe any position of prominence or public attention, as being "in the limelight" meant being the center of attention, just as an actor under the bright limelight would be.
Ngôi sao nhạc pop nổi tiếng này đã trở thành tâm điểm chú ý sau khi giành được giải thưởng âm nhạc danh giá.
Diễn xuất xuất sắc của nam diễn viên trong phim đã đưa anh trở thành tâm điểm chú ý và nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình.
Cuốn sách mới nhất của tác giả đã nhận được rất nhiều sự chú ý và giúp cô trở thành tâm điểm chú ý.
Sản phẩm sáng tạo của công ty đã đưa họ trở nên nổi tiếng, với các phương tiện truyền thông háo hức đưa tin về câu chuyện thành công của họ.
Lập trường cứng rắn của chính trị gia mới về các vấn đề này đã đưa bà trở thành tâm điểm chú ý, trở thành một nhân vật được cộng đồng yêu mến.
Thành tích đáng chú ý của vận động viên này trong trận chung kết đã làm nổi bật tài năng của anh, mang lại cho anh danh tiếng xứng đáng.
Những nỗ lực chung của các nhà hoạt động đấu tranh cho công lý xã hội đã đưa mục tiêu của họ trở thành tâm điểm chú ý và nhận được sự ủng hộ rộng rãi.
Màn trình diễn hài hước của diễn viên hài đã thu hút sự chú ý, khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Kiệt tác đặc biệt của nghệ sĩ đã đưa bà trở thành tâm điểm chú ý, dẫn đến một cuộc triển lãm thành công và sự công nhận rộng rãi của công chúng.
Những quyết định kinh doanh khôn ngoan của nữ doanh nhân thành đạt này đã đưa bà trở thành tâm điểm chú ý, củng cố danh tiếng là một người có tầm nhìn xa trông rộng xứng đáng với Bloomberg.