Definition of limelight

limelightnoun

ánh đèn sân khấu

/ˈlaɪmlaɪt//ˈlaɪmlaɪt/

"Limelight" originated in the 19th century, referring to the intense white light produced by burning calcium oxide (lime) in a flame. This light source, known as a limelight, was used for stage lighting in theaters. Actors literally stood "in the limelight" during performances. The phrase evolved to describe any position of prominence or public attention, as being "in the limelight" meant being the center of attention, just as an actor under the bright limelight would be.

Summary
type danh từ
meaningđèn sân khấu; ánh sáng đèn
meaning(nghĩa bóng) ánh đèn quảng cáo
meaningđược mọi người chú ý đến; nổi bật, nổi tiếng
namespace
Example:
  • The famous pop star has been basking in the limelight after winning the prestigious music award.

    Ngôi sao nhạc pop nổi tiếng này đã trở thành tâm điểm chú ý sau khi giành được giải thưởng âm nhạc danh giá.

  • The actor's outstanding performance in the movie has thrust him into the limelight, earning him critical acclaim.

    Diễn xuất xuất sắc của nam diễn viên trong phim đã đưa anh trở thành tâm điểm chú ý và nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình.

  • The author's latest book has received a lot of attention and has placed her firmly in the limelight.

    Cuốn sách mới nhất của tác giả đã nhận được rất nhiều sự chú ý và giúp cô trở thành tâm điểm chú ý.

  • The company's innovative product has catapulted them into the limelight, with media outlets eager to feature their success story.

    Sản phẩm sáng tạo của công ty đã đưa họ trở nên nổi tiếng, với các phương tiện truyền thông háo hức đưa tin về câu chuyện thành công của họ.

  • The new politician's strong stance on the issues has brought her into the limelight, making her a popular figure in the community.

    Lập trường cứng rắn của chính trị gia mới về các vấn đề này đã đưa bà trở thành tâm điểm chú ý, trở thành một nhân vật được cộng đồng yêu mến.

  • The athlete's remarkable performance in the championship game has shone the limelight on his talent, earning him a well-deserved reputation.

    Thành tích đáng chú ý của vận động viên này trong trận chung kết đã làm nổi bật tài năng của anh, mang lại cho anh danh tiếng xứng đáng.

  • The collective efforts of the activists seeking social justice have brought their cause into the limelight, gaining widespread support.

    Những nỗ lực chung của các nhà hoạt động đấu tranh cho công lý xã hội đã đưa mục tiêu của họ trở thành tâm điểm chú ý và nhận được sự ủng hộ rộng rãi.

  • The comedian's hilarious routine has captured the limelight, leaving audiences in fits of laughter.

    Màn trình diễn hài hước của diễn viên hài đã thu hút sự chú ý, khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The artist's exceptional masterpiece has put her in the limelight, resulting in a successful exhibition and broad public recognition.

    Kiệt tác đặc biệt của nghệ sĩ đã đưa bà trở thành tâm điểm chú ý, dẫn đến một cuộc triển lãm thành công và sự công nhận rộng rãi của công chúng.

  • The successful entrepreneur's shrewd business decisions have cast her in the limelight, solidifying her reputation as a Bloomberg-worthy visionary.

    Những quyết định kinh doanh khôn ngoan của nữ doanh nhân thành đạt này đã đưa bà trở thành tâm điểm chú ý, củng cố danh tiếng là một người có tầm nhìn xa trông rộng xứng đáng với Bloomberg.