Definition of prominence

prominencenoun

nổi bật

/ˈprɒmɪnəns//ˈprɑːmɪnəns/

The word "prominence" has its roots in the 14th century Latin term "prominentia," meaning "ascendancy" or "eminence." This Latin word is derived from "prominere," which means "to project" or "to stand out." The term was later adopted into Middle English as "prominence," initially referring to the act of projecting or standing out, and later extended to describe a person's elevated status, importance, or reputation. In the 17th century, the term began to be used in the context of geography, describing a feature of outstanding height or elevation, such as a mountain peak or a promontory. Over time, the term has evolved to encompass a broader range of meanings, including a notable or distinguished quality, a prominent feature or characteristic, or a celebrated individual or achievement.

Summary
type danh từ
meaningtình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên
examplethe prominences of the face: những chỗ lồi lên ở trên mặt
meaningsự chú ý đặc biệt; sự nổi bật
meaningsự xuất chúng, sự lỗi lạc
namespace
Example:
  • The skyscraper's towering height gives it a prominent place in the city skyline.

    Chiều cao khổng lồ của tòa nhà chọc trời này giúp nó có vị trí nổi bật trên đường chân trời của thành phố.

  • The speaker's confident demeanor and clear enunciation lend prominence to every word they say.

    Phong thái tự tin và cách phát âm rõ ràng của người nói làm nổi bật từng từ họ nói.

  • The star athlete's exceptional athletic abilities have brought prominence to their school's sports program.

    Khả năng thể thao đặc biệt của vận động viên ngôi sao này đã mang lại sự nổi bật cho chương trình thể thao của trường họ.

  • The rustic charm of the old castle's architecture is overshadowed by its prominent location on the town's main square.

    Vẻ đẹp mộc mạc của kiến ​​trúc lâu đài cổ bị lu mờ bởi vị trí nổi bật của nó tại quảng trường chính của thị trấn.

  • The artwork's intricate details and vivid colors are accentuated by its prominent position in the museum's main exhibit hall.

    Các chi tiết phức tạp và màu sắc sống động của tác phẩm nghệ thuật được nhấn mạnh nhờ vị trí nổi bật của nó tại phòng triển lãm chính của bảo tàng.

  • The elaborate chandelier hanging from the ceiling casts a prominent glow across the entire room.

    Chiếc đèn chùm cầu kỳ treo trên trần nhà tỏa ra ánh sáng rực rỡ khắp phòng.

  • The striking red roadster's sleek design makes it a prominent car in any crowded parking lot.

    Thiết kế bóng bẩy của chiếc xe mui trần màu đỏ nổi bật khiến nó trở thành chiếc xe nổi bật trong bất kỳ bãi đậu xe đông đúc nào.

  • The quiet researcher's groundbreaking scientific discoveries bring prominence to their field and secure them a prominent spot in academic circles.

    Những khám phá khoa học mang tính đột phá của các nhà nghiên cứu thầm lặng này mang lại sự nổi bật cho lĩnh vực của họ và đảm bảo cho họ một vị trí quan trọng trong giới học thuật.

  • The tall oak tree, with its sprawling branches and prominent position in the center of the park, is a beloved symbol of nature's beauty.

    Cây sồi cao, với những cành cây trải rộng và vị trí nổi bật ở trung tâm công viên, là biểu tượng được yêu thích của vẻ đẹp thiên nhiên.

  • The talent agency's clients include a multitude of prominent actors, musicians, and models, making them a prominent force in the entertainment industry.

    Khách hàng của công ty quản lý tài năng này bao gồm nhiều diễn viên, nhạc sĩ và người mẫu nổi tiếng, khiến họ trở thành một thế lực đáng gờm trong ngành giải trí.