Definition of fame

famenoun

tên tuổi, danh tiếng

/feɪm/

Definition of undefined

The word "fame" has a rich history that dates back to ancient times. The term is derived from the Old French word "fam", which is itself a borrowing from the Latin word "fama". In Latin, "fama" meant "report", "rumor", or "reputation", and was often used to describe the spreading of news or information. Over time, the meaning of "fame" evolved to encompass the idea of public recognition, praise, and admiration. In classical literature, the concept of fame was often associated with the pursuit of glory and achievement, as seen in the works of ancient Greek and Roman poets such as Homer and Virgil. Today, "fame" is often used to describe the widespread recognition and admiration of a person's achievements, often in the context of entertainment, sports, or politics.

Summary
type danh từ
meaningtiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi
exampleto win fame: nổi tiếng, lừng danh
meaningtiếng đồn
meaningnhà chứa, nhà thổ
namespace
Example:
  • Jessica Biel has achieved great fame in the entertainment industry after starring in several popular films and TV shows.

    Jessica Biel đã đạt được danh tiếng lớn trong ngành giải trí sau khi tham gia một số bộ phim và chương trình truyền hình nổi tiếng.

  • Michael Jackson's fame reached unprecedented heights during his peak years, with millions of adoring fans around the world.

    Danh tiếng của Michael Jackson đạt đến đỉnh cao chưa từng có trong những năm đỉnh cao của sự nghiệp, với hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới.

  • Oprah Winfrey's fame and influence have continued to grow over the years, as she has become one of the most successful media personalities in history.

    Danh tiếng và sức ảnh hưởng của Oprah Winfrey ngày càng tăng theo năm tháng khi bà trở thành một trong những nhân vật truyền thông thành công nhất trong lịch sử.

  • In the world of sports, Malia Bambury has earned global fame as a multi-talented athlete, representing her country in several major international competitions.

    Trong thế giới thể thao, Malia Bambury đã nổi tiếng toàn cầu với tư cách là một vận động viên đa tài, đại diện cho đất nước mình tại một số cuộc thi quốc tế lớn.

  • The late runway model and actress Kate Spade gained lasting fame for her signature style and unique designs, both in fashion and in the world of acting.

    Người mẫu sàn diễn và diễn viên quá cố Kate Spade đã đạt được danh tiếng lâu dài nhờ phong cách đặc trưng và những thiết kế độc đáo của bà, cả trong lĩnh vực thời trang và diễn xuất.

  • Actor-turned-director Quentin Tarantino has become synonymous with cinematic fame, as his movies consistently entertain audiences around the world.

    Diễn viên kiêm đạo diễn Quentin Tarantino đã trở thành biểu tượng của sự nổi tiếng trong làng điện ảnh khi các bộ phim của ông liên tục mang đến sự giải trí cho khán giả trên toàn thế giới.

  • British singer and songwriter Ed Sheeran has attained massive fame in recent years, selling out concert stadiums and breaking numerous records in the music industry.

    Ca sĩ kiêm nhạc sĩ người Anh Ed Sheeran đã đạt được danh tiếng vang dội trong những năm gần đây, bán cháy vé tại các sân vận động hòa nhạc và phá vỡ nhiều kỷ lục trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • Actress and singer Lady Gaga's fame has extended beyond her artistic pursuits, as she is now also a prominent philanthropist and activist.

    Nữ diễn viên kiêm ca sĩ Lady Gaga không chỉ nổi tiếng trong lĩnh vực nghệ thuật mà còn là một nhà từ thiện và hoạt động xã hội nổi tiếng.

  • American basketball player LeBron James' fame and legacy in the sport continue to grow, as he leads one of the most talented teams in the NBA.

    Danh tiếng và di sản của cầu thủ bóng rổ người Mỹ LeBron James trong môn thể thao này ngày càng tăng khi anh dẫn dắt một trong những đội bóng tài năng nhất tại NBA.

  • In the realm of literature, Toni Morrison's fame as a celebrated author and intellectual only continued to grow until her death in , as countless admirers continue to honor her lasting legacy.

    Trong lĩnh vực văn học, danh tiếng của Toni Morrison với tư cách là một tác giả và nhà trí thức nổi tiếng chỉ tiếp tục tăng lên cho đến khi bà qua đời vào năm , khi vô số người ngưỡng mộ vẫn tiếp tục tôn vinh di sản lâu dài của bà.

Idioms

fifteen minutes of fame
a short period of being famous
  • Everybody wants their fifteen minutes of fame.
  • shoot to fame/stardom
    to suddenly become famous, especially as a singer or actor
  • He shot to fame almost overnight.
  • She shot to stardom in a Broadway musical.