Definition of prestige

prestigenoun

uy tín

/preˈstiːʒ//preˈstiːʒ/

Word Originmid 17th cent. (in the sense ‘illusion, conjuring trick’): from French, literally ‘illusion, glamour’, from late Latin praestigium ‘illusion’, from Latin praestigiae (plural) ‘conjuring tricks’. The transference of meaning occurred by way of the sense ‘dazzling influence, glamour’, at first depreciatory.

Summary
type danh từ
meaninguy tín; thanh thế
namespace
Example:
  • The luxury car brand is renowned for its prestigious reputation in the automotive industry.

    Thương hiệu xe hơi hạng sang này nổi tiếng với danh tiếng uy tín trong ngành công nghiệp ô tô.

  • The prestigious university has a strong academic record and consistently ranks among the top institutions in the country.

    Trường đại học danh tiếng này có thành tích học thuật ấn tượng và luôn được xếp hạng là một trong những trường đại học hàng đầu cả nước.

  • The successful businessman has built his empire through hard work and has gained immense prestige in his industry.

    Doanh nhân thành đạt đã xây dựng đế chế của mình thông qua sự làm việc chăm chỉ và đạt được uy tín to lớn trong ngành.

  • She possesses an air of prestige due to her refined manners and impeccable style.

    Cô ấy sở hữu vẻ uy nghiêm nhờ cách cư xử tao nhã và phong cách hoàn hảo.

  • The prestigious award is given to individuals who have made significant contributions to their field.

    Giải thưởng danh giá này được trao cho những cá nhân có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực của họ.

  • The prestigious theatre company has produced many critically acclaimed plays over the years.

    Công ty sân khấu danh tiếng này đã dàn dựng nhiều vở kịch được giới phê bình đánh giá cao trong nhiều năm qua.

  • The prestigious hotel chain is known for its exceptional service and luxurious accommodations.

    Chuỗi khách sạn uy tín này nổi tiếng với dịch vụ đặc biệt và chỗ nghỉ sang trọng.

  • His prestigious position in the company gives him a lot of influence and power within the organization.

    Vị trí uy tín của ông trong công ty mang lại cho ông rất nhiều ảnh hưởng và quyền lực trong tổ chức.

  • The prestigious architect has designed some of the most iconic buildings in the city.

    Kiến trúc sư uy tín này đã thiết kế một số tòa nhà mang tính biểu tượng nhất của thành phố.

  • The prestigious fine dining restaurant has earned multiple Michelin stars and is considered a culinary masterpiece.

    Nhà hàng sang trọng danh tiếng này đã giành được nhiều sao Michelin và được coi là kiệt tác ẩm thực.

Related words and phrases