Definition of stardom

stardomnoun

Ngôi sao

/ˈstɑːdəm//ˈstɑːrdəm/

"Stardom" is a relatively recent word, appearing in the late 19th century. It's derived from the word "star," which originally referred to a celestial body. The association of stars with fame and success began in ancient times, with stars used to represent deities and later, as symbols of luck and fortune. By the 19th century, the term "star" was increasingly used to refer to celebrated performers in theater and later, in cinema. "Stardom" then evolved to denote the state of being a "star" – a renowned celebrity.

Summary
type danh từ
meaningcương vị ngôi sao điện ảnh, cương vị ngôi sao sân khấu
exampleto attain stardom: trở thành ngôi sao điện ảnh
meaning(sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung)
namespace
Example:
  • After years of hard work and perseverance, Rachel finally achieved stardom in the music industry.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và kiên trì, Rachel cuối cùng đã đạt được thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • From humble beginnings in a small town, Mariah's passion and talent propelled her into the realm of stardom.

    Từ khởi đầu khiêm tốn ở một thị trấn nhỏ, niềm đam mê và tài năng của Mariah đã đưa cô lên tầm ngôi sao.

  • The press simply can't get enough of the newest Hollywood heartthrob, claiming that fame and stardom have completely consumed him.

    Báo chí không ngừng đưa tin về nam tài tử mới nhất của Hollywood này, khẳng định rằng danh tiếng và sự nổi tiếng đã hoàn toàn nuốt chửng anh.

  • Following a series of groundbreaking performances, the young actress has become a household name and is now a prominent figure in the world of stardom.

    Sau một loạt các màn trình diễn đột phá, nữ diễn viên trẻ đã trở thành cái tên quen thuộc và hiện là nhân vật nổi bật trong thế giới ngôi sao.

  • As a superstar athlete, he has reached a level of stardom that few others in his sport have ever been able to achieve.

    Là một vận động viên siêu sao, anh đã đạt đến đẳng cấp mà ít người cùng môn thể thao nào có thể đạt được.

  • With a fan base that spans the globe, the singer's stardom has transcended musical boundaries and has transformed into a cultural phenomenon.

    Với lượng người hâm mộ trải dài khắp thế giới, danh tiếng của ca sĩ này đã vượt qua ranh giới âm nhạc và trở thành một hiện tượng văn hóa.

  • From red carpets to magazine covers, the iconic actress's stardom seems to only be growing with each passing year.

    Từ thảm đỏ đến trang bìa tạp chí, danh tiếng của nữ diễn viên biểu tượng này dường như ngày càng tăng lên theo từng năm.

  • Amidst the glitz and glamour of Hollywood, the A-lister's stardom is not just a status symbol, but a way of life.

    Giữa sự hào nhoáng và quyến rũ của Hollywood, sự nổi tiếng của những ngôi sao hạng A không chỉ là biểu tượng địa vị mà còn là một lối sống.

  • The superstar's magnetic persona and natural talent have propelled her into the realms of sporting stardom, where she is both admired and respected.

    Sức hút cá nhân và tài năng thiên bẩm của siêu sao này đã đưa cô vào thế giới của ngôi sao thể thao, nơi cô được cả ngưỡng mộ và tôn trọng.

  • Despite her high-profile status, the singer remains humble and grounded, never allowing the grandeur of stardom to distract her from her artistic vision.

    Bất chấp địa vị cao, nữ ca sĩ vẫn luôn khiêm tốn và thực tế, không bao giờ để sự hào nhoáng của ngôi sao làm sao lãng tầm nhìn nghệ thuật của mình.

Related words and phrases