từ vựng
/ˈleksɪs//ˈleksɪs/The word "lexis" derives from the Greek language, specifically the words lexis, meaning "word," and logos, meaning "study" or "knowledge." In ancient Greek, lexis was used to refer to the vocabulary and words of a particular language, as opposed to grammar, syntax, and pronunciation. In linguistics, lexis is used to describe the set of words, phrases, and collocations in a language, as opposed to grammar and syntax which describe the rules of language. It refers to the way in which meanings are communicated through the selection and use of words in a specific context. Lexis is an important component of linguistic study because it helps to understand how meaning is conveyed through language, both in terms of individual words and their relationships to other words in a language. It also provides insights into the cultural, historical, and social contexts in which languages develop and evolve over time. In total, the term lexis can be traced back to ancient Greek, where it was used to highlight the importance of vocabulary and the words themselves in understanding the communication and meaning conveyed through language.
Khả năng sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh của người nói rất ấn tượng vì họ sử dụng nhiều loại từ khác nhau trong bài thuyết trình.
Việc nghiên cứu từ vựng rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn cải thiện khả năng lựa chọn từ ngữ và diễn đạt chính xác hơn trong văn bản hoặc lời nói.
Kiến thức về từ vựng y khoa của người biên dịch giúp họ truyền tải chính xác ý nghĩa của báo cáo y khoa sang ngôn ngữ đích.
Sách giáo khoa giới thiệu cho người học một lượng lớn từ vựng học thuật, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến khoa học, kỹ thuật và triết học.
Sự thành thạo về thuật ngữ pháp lý của nhà báo đã rất hữu ích trong quá trình đưa tin về phiên tòa, cho phép cô cung cấp các báo cáo rõ ràng và sâu sắc cho người đọc.
Việc tác giả sử dụng từ vựng một cách sáng tạo đã làm cho cuốn sách trở nên sống động và giàu chất thơ, thu hút được độc giả.
Sự hướng dẫn của giáo viên về việc xây dựng vốn từ vựng thông qua danh sách từ, thẻ ghi nhớ và bài tập thực hành đã giúp học sinh tiếp thu từ mới và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Việc người học đắm mình vào môi trường nói tiếng Anh đã mở rộng vốn từ vựng của họ, bao gồm cả tiếng lóng, thành ngữ và thành ngữ thông tục.
Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của từ vựng trong sáng tác, nhấn mạnh rằng việc sử dụng từ ngữ chính xác và phù hợp sẽ nâng cao chất lượng bài viết.
Bài kiểm tra từ vựng của học sinh cho thấy thiếu sót về thuật ngữ liên quan đến kinh doanh, cần phải học thêm để khắc phục điểm yếu này.