Definition of terminology

terminologynoun

thuật ngữ

/ˌtɜːmɪˈnɒlədʒi//ˌtɜːrmɪˈnɑːlədʒi/

The word "terminology" originates from the Latin words "terminus," meaning "boundary" or "limit," and "-logy," meaning "study" or "science." In the 15th century, the term "terminology" emerged to describe the study of the boundaries and limits of language, specifically in relation to the classification and definition of words. In the context of linguistics, terminology refers to the system of words used to describe a particular subject or field of study. It encompasses the vocabulary, definitions, and concepts that define a specific domain, such as medicine, law, or computer science. Over time, the term has expanded to include the study of technical language, jargon, and specialized communication in various fields. Would you like to know more about the evolution of terminology in a specific field or industry?

Summary
type danh từ
meaningthuật ngữ học
meaningthuật ngữ
typeDefault_cw
meaningthuật ngữ
namespace
Example:
  • The medical field uses specialized terminology, such as anatomy, physiology, and pathology, to communicate accurately and comprehensively.

    Lĩnh vực y tế sử dụng thuật ngữ chuyên ngành như giải phẫu, sinh lý và bệnh lý để truyền đạt một cách chính xác và toàn diện.

  • As an engineering student, I am learning the technical terminology required to interact confidently with experts in my field.

    Là một sinh viên kỹ thuật, tôi đang học các thuật ngữ kỹ thuật cần thiết để có thể giao tiếp tự tin với các chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

  • The legal profession uses a unique vocabulary, including terms like affidavit, deposition, and subpoena, that may be unfamiliar to laypeople.

    Nghề luật sử dụng vốn từ vựng độc đáo, bao gồm các thuật ngữ như bản tuyên thệ, lời khai và trát đòi hầu tòa, có thể xa lạ với người bình thường.

  • In the music industry, terms like verses, choruses, and bridges have distinct meanings that help musicians and record producers concepts to band members and studio engineers.

    Trong ngành công nghiệp âm nhạc, các thuật ngữ như verse, điệp khúc và bridge có ý nghĩa riêng biệt giúp các nhạc sĩ, nhà sản xuất thu âm hiểu được ý tưởng của các thành viên ban nhạc và kỹ sư phòng thu.

  • The food industry utilizes specific terminology to describe ingredients and processing methods, such as pasteurization, preservation, and cooking techniques.

    Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng thuật ngữ cụ thể để mô tả các thành phần và phương pháp chế biến, chẳng hạn như thanh trùng, bảo quản và kỹ thuật nấu ăn.

  • Scientists and researchers in the field of biochemistry utilize complex terminology, such as enzymes, proteins, and molecules, to explain chemical reactions and biological processes.

    Các nhà khoa học và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực hóa sinh sử dụng thuật ngữ phức tạp như enzyme, protein và phân tử để giải thích các phản ứng hóa học và quá trình sinh học.

  • The aviation industry employs unique terminology used in flight operations, including terms like vectors, touch-and-go, and taxiway.

    Ngành hàng không sử dụng thuật ngữ độc đáo dùng trong hoạt động bay, bao gồm các thuật ngữ như vectơ, chạm và bay, và đường lăn.

  • The construction industry also utilizes specialized terminology, including terms like blueprints, load-bearing walls, and footings.

    Ngành xây dựng cũng sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, bao gồm các thuật ngữ như bản thiết kế, tường chịu lực và móng.

  • In the field of linguistics, terminology such as phonetics, syntax, and semantics help researchers to describe the structure and function of human language.

    Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, các thuật ngữ như ngữ âm, cú pháp và ngữ nghĩa giúp các nhà nghiên cứu mô tả cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ con người.

  • The fashion industry utilizes its unique terminology, such as haute couture, ready-to-wear, and runway, to describe the design and manufacturing process of garments.

    Ngành công nghiệp thời trang sử dụng thuật ngữ độc đáo của mình, chẳng hạn như haute couture, ready-to-wear và runway, để mô tả quá trình thiết kế và sản xuất hàng may mặc.