Cụm từ
/ˌfreɪziˈɒlədʒi//ˌfreɪziˈɑːlədʒi/The word "phraseology" originated in the late 19th century from the Greek words "phasis" (meaning "speech" or "language") and "logia" (meaning "speech" or "study of"). In aviation communications, it refers to the specific words and phrases used to convey important information during flights. Phraseology is essential for clear and safe communication between pilots, air traffic controllers, and other aviation personnel, as it provides a standardized and internationally recognized way of communicating critical flight information. The International Civil Aviation Organization (ICAO) establishes and updates the standard phraseology used in aviation communications worldwide, ensuring consistency and clarity across borders.
Sự thành thạo về thuật ngữ quốc tế của nhà ngoại giao này đã giúp giảm căng thẳng giữa hai quốc gia.
Bài phát biểu của chính trị gia này chứa nhiều thuật ngữ chính trị, khiến khán giả bối rối và mất kết nối.
Việc tác giả sử dụng cách diễn đạt mang tính thơ ca đã làm tăng thêm chiều sâu và ý nghĩa cho lời văn của bà.
Bộ phận tiếp thị của công ty gặp khó khăn trong việc tìm ra cụm từ sản phẩm phù hợp để thu hút đối tượng mục tiêu.
Cách diễn đạt y khoa của bác sĩ khiến bệnh nhân cảm thấy choáng ngợp và bối rối về chẩn đoán của mình.
Cách diễn đạt kỹ thuật của kỹ sư đã giúp làm rõ những khái niệm phức tạp trong buổi họp động não của nhóm.
Cách diễn đạt mang tính báo chí của nhà báo đã làm tăng thêm độ tin cậy cho bài viết, khiến độc giả tin tưởng hơn.
Cách diễn đạt bằng âm nhạc của nhạc sĩ thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc, đưa người nghe đến một thế giới khác.
Ngôn ngữ nấu ăn của đầu bếp mang đến nét độc đáo cho các món ăn sáng tạo của họ, giúp chúng nổi bật giữa một thị trường đông đúc.
Thuật ngữ thể thao của các vận động viên thể hiện trình độ chuyên môn của họ trong môn thể thao này, truyền cảm hứng cho người hâm mộ cũng như đồng đội.