used for making suggestions or as a polite way of telling people what you want them to do
được sử dụng để đưa ra gợi ý hoặc như một cách lịch sự để nói với mọi người những gì bạn muốn họ làm
- ‘Shall we check it again?’ ‘Yes, let's.’
‘Chúng ta có nên kiểm tra lại lần nữa không?’ ‘Được, chúng ta hãy kiểm tra lại.’
- Let's go to the beach.
Chúng ta hãy đi đến bãi biển.
- Right, let's begin.
Được rồi, hãy bắt đầu.
- Let us review these points in more detail.
Chúng ta hãy xem xét những điểm này chi tiết hơn.
- Let's not tell her what we did.
Chúng ta đừng nói với cô ấy những gì chúng ta đã làm.
- Don't let's tell her what we did.
Đừng nói cho cô ấy biết chúng ta đã làm gì.
- Now let's not be silly about this.
Bây giờ chúng ta đừng ngớ ngẩn về điều này.
- I don't think we'll make it, but let's try anyway.
Tôi không nghĩ chúng ta sẽ làm được nhưng hãy thử xem.
- Come on, let's go.
Đi nào, đi thôi.
- So let's get started.
Vậy hãy bắt đầu.
- It's party time, so let's celebrate.
Đã đến giờ tiệc tùng nên hãy ăn mừng nào.
- Let's go back in time to when this all began.
Hãy quay ngược thời gian về thời điểm mọi chuyện bắt đầu.
- 'Shall we go over it again?' 'Yes, let's do that.'
'Chúng ta hãy xem lại lần nữa nhé?' 'Được, chúng ta hãy làm vậy.'
- 'Shall we go over it again?' 'Let's.'
'Chúng ta có nên xem lại lần nữa không?' 'Hãy.'
- So let's talk about what happens next.
Vậy hãy nói về chuyện gì xảy ra tiếp theo.
- Let's assume that all the tickets are sold.
Giả sử rằng tất cả các vé đã được bán.
- Let's be honest, nobody expected this to happen.
Hãy thành thật mà nói, không ai mong đợi điều này xảy ra.
- Now let's look again at your analysis.
Bây giờ chúng ta hãy nhìn lại phân tích của bạn.
- Let's not say things we might regret.
Đừng nói những điều mà chúng ta có thể phải hối tiếc.
- Don't let's make excuses.
Đừng bào chữa nữa.
- Let us remember their sacrifices.
Chúng ta hãy nhớ đến sự hy sinh của họ.
- Let us continue with the next point on the agenda.
Chúng ta hãy tiếp tục với điểm tiếp theo trong chương trình nghị sự.
- Let us pray.
Hãy cùng cầu nguyện.