Definition of let

letverb

cho phép, để cho

/lɛt/

Definition of undefined

The word "let" has its origin in Old English and is a remnant of the Proto-Germanic verb "lethan", which means "to loosen" or "to release". This verb is also the source of the Modern English word "loosen". In Old English, the verb "let" was used to mean "to allow" or "to permit", and was often used in the imperative form to give permission or to grant permission. For example, "Let us go" or "Let him stay". Over time, the meaning of "let" expanded to include a sense of permission, consent, or authorization, and is now commonly used in a variety of contexts, including grammar, idioms, and everyday speech. Despite its evolution, the core meaning of "let" remains closely tied to the idea of releasing or permitting something to happen.

making suggestions

used for making suggestions or as a polite way of telling people what you want them to do

được sử dụng để đưa ra gợi ý hoặc như một cách lịch sự để nói với mọi người những gì bạn muốn họ làm

Example:
  • ‘Shall we check it again?’ ‘Yes, let's.’

    ‘Chúng ta có nên kiểm tra lại lần nữa không?’ ‘Được, chúng ta hãy kiểm tra lại.’

  • Let's go to the beach.

    Chúng ta hãy đi đến bãi biển.

  • Right, let's begin.

    Được rồi, hãy bắt đầu.

  • Let us review these points in more detail.

    Chúng ta hãy xem xét những điểm này chi tiết hơn.

  • Let's not tell her what we did.

    Chúng ta đừng nói với cô ấy những gì chúng ta đã làm.

  • Don't let's tell her what we did.

    Đừng nói cho cô ấy biết chúng ta đã làm gì.

  • Now let's not be silly about this.

    Bây giờ chúng ta đừng ngớ ngẩn về điều này.

Extra examples:
  • I don't think we'll make it, but let's try anyway.

    Tôi không nghĩ chúng ta sẽ làm được nhưng hãy thử xem.

  • Come on, let's go.

    Đi nào, đi thôi.

  • So let's get started.

    Vậy hãy bắt đầu.

  • It's party time, so let's celebrate.

    Đã đến giờ tiệc tùng nên hãy ăn mừng nào.

  • Let's go back in time to when this all began.

    Hãy quay ngược thời gian về thời điểm mọi chuyện bắt đầu.

  • 'Shall we go over it again?' 'Yes, let's do that.'

    'Chúng ta hãy xem lại lần nữa nhé?' 'Được, chúng ta hãy làm vậy.'

  • 'Shall we go over it again?' 'Let's.'

    'Chúng ta có nên xem lại lần nữa không?' 'Hãy.'

  • So let's talk about what happens next.

    Vậy hãy nói về chuyện gì xảy ra tiếp theo.

  • Let's assume that all the tickets are sold.

    Giả sử rằng tất cả các vé đã được bán.

  • Let's be honest, nobody expected this to happen.

    Hãy thành thật mà nói, không ai mong đợi điều này xảy ra.

  • Now let's look again at your analysis.

    Bây giờ chúng ta hãy nhìn lại phân tích của bạn.

  • Let's not say things we might regret.

    Đừng nói những điều mà chúng ta có thể phải hối tiếc.

  • Don't let's make excuses.

    Đừng bào chữa nữa.

  • Let us remember their sacrifices.

    Chúng ta hãy nhớ đến sự hy sinh của họ.

  • Let us continue with the next point on the agenda.

    Chúng ta hãy tiếp tục với điểm tiếp theo trong chương trình nghị sự.

  • Let us pray.

    Hãy cùng cầu nguyện.

offering help

used for offering help to somebody

được sử dụng để cung cấp sự giúp đỡ cho ai đó

Example:
  • Let me help you with that.

    Hãy để tôi giúp bạn điều đó.

  • Here, let me do it.

    Đây, để tôi làm việc đó.

  • Let us get those boxes down for you.

    Hãy để chúng tôi lấy những chiếc hộp đó xuống cho bạn.

  • 'Please, let me,' she said, opening the door.

    “Xin hãy để tôi,” cô nói, mở cửa.

Extra examples:
  • Let me help you with your luggage.

    Hãy để tôi giúp bạn mang hành lý của bạn.

  • Just let me find out for you.

    Hãy để tôi tìm hiểu cho bạn nhé.

  • Let me get your coat.

    Để tôi lấy áo khoác cho bạn.

  • Wait, let me get that for you.

    Đợi đã, để tôi lấy cái đó cho bạn.

  • Let me ask if anything can be done to speed things up.

    Cho tôi hỏi liệu có thể làm gì để đẩy nhanh tốc độ không.

  • Let us help you with your arrangements.

    Hãy để chúng tôi giúp bạn sắp xếp.

  • Let our experts take the stress out of buying a home.

    Hãy để các chuyên gia của chúng tôi giải tỏa căng thẳng khi mua nhà.

  • 'Here, let me,' he said, taking the dirty plates.

    “Đây, để tôi,” anh nói, cầm lấy những chiếc đĩa bẩn.

  • Let me—I can reach more easily.

    Hãy để tôi—tôi có thể với tới dễ dàng hơn.

making requests

used for making requests or giving instructions

được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc đưa ra hướng dẫn

Example:
  • Let me have your report by Friday.

    Hãy để tôi có báo cáo của bạn trước thứ Sáu.

  • Let me know (= tell me) how I can help.

    Hãy cho tôi biết (= cho tôi biết) cách tôi có thể giúp đỡ.

  • Please let us know your decision as soon as possible.

    Hãy cho chúng tôi biết quyết định của bạn càng sớm càng tốt.

Extra examples:
  • Kindly let us know any special dietary requirements.

    Vui lòng cho chúng tôi biết bất kỳ yêu cầu chế độ ăn uống đặc biệt nào.

  • Just let me read the document before you post it.

    Chỉ cần cho tôi đọc tài liệu trước khi bạn đăng nó.

  • Let me see it when it's done, please.

    Làm ơn cho tôi xem nó khi nó xong.

  • If you could let Tina have the final numbers by next Tuesday, that would be great.

    Nếu bạn có thể để Tina có những con số cuối cùng vào thứ Ba tới thì thật tuyệt.

  • Be sure to let them know in plenty of time.

    Hãy chắc chắn để cho họ biết trong nhiều thời gian.

allow

to allow somebody to do something or something to happen without trying to stop it

cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra mà không cố gắng ngăn chặn nó

Example:
  • Let them splash around in the pool for a while.

    Hãy để chúng tung tăng trong hồ bơi một lúc.

  • Don't let her upset you.

    Đừng để cô ấy làm bạn khó chịu.

  • Let your body relax.

    Hãy để cơ thể bạn thư giãn.

  • I'll let others decide whether the play was a success or not.

    Tôi sẽ để người khác quyết định xem vở kịch có thành công hay không.

  • Will you let me finish?

    Bạn sẽ để tôi hoàn thành chứ?

  • He'd eat chocolate all day long if I let him.

    Anh ấy sẽ ăn sôcôla cả ngày nếu tôi cho phép.

Extra examples:
  • He's always willing to let others take the lead.

    Anh ấy luôn sẵn sàng để người khác dẫn đầu.

  • She was content to let me do all the work.

    Cô ấy hài lòng để tôi làm hết mọi việc.

  • Let me do the talking.

    Hãy để tôi nói chuyện.

  • I let my mind go blank.

    Tôi để tâm trí mình trống rỗng.

  • How can you let other people take the blame for what you did?

    Làm thế nào bạn có thể để người khác chịu trách nhiệm về những gì bạn đã làm?

  • I'm not going to let some idiot spoil my enjoyment.

    Tôi sẽ không để một tên ngốc nào đó làm hỏng niềm vui của tôi.

  • I'm not about to let you bully me.

    Tôi không định để bạn bắt nạt tôi.

  • We can't let them get away with this.

    Chúng ta không thể để họ thoát khỏi chuyện này.

  • I'll let you make up your own mind.

    Tôi sẽ để bạn tự quyết định.

  • Stop interrupting and let her speak.

    Đừng ngắt lời và để cô ấy nói.

  • I'm just going to let the tape run.

    Tôi sẽ để cuộn băng chạy.

  • Sit back, relax, and let yourself be entertained.

    Hãy ngồi xuống, thư giãn và tận hưởng sự giải trí.

  • I stupidly let myself be persuaded.

    Tôi ngu ngốc để mình bị thuyết phục.

  • He let himself drift off into a daydream.

    Anh để mình trôi vào giấc mơ ban ngày.

  • I let the warm water run all over my body.

    Tôi để dòng nước ấm chảy khắp cơ thể.

  • He let things get into a bad state while she was away.

    Anh để mọi chuyện trở nên tồi tệ khi cô đi vắng.

  • I wanted to let the beauty of the image speak for itself.

    Tôi muốn để vẻ đẹp của hình ảnh tự nói lên điều đó.

  • I'd like to say a few words, if you'll let me.

    Tôi muốn nói vài lời, nếu bạn cho phép.

  • I offered to wash up, but they wouldn't let me.

    Tôi đề nghị tắm rửa nhưng họ không cho.

  • She walked as fast as her sore knee would let her.

    Cô bước đi nhanh nhất có thể khi đầu gối đau nhức của cô cho phép.

  • The software also lets users create personalized data views.

    Phần mềm này cũng cho phép người dùng tạo các chế độ xem dữ liệu được cá nhân hóa.

to give somebody permission to do something

cho phép ai đó làm gì đó

Example:
  • They won't let him leave the country.

    Họ sẽ không để anh ấy rời khỏi đất nước.

  • In some countries they let you drive at 15.

    Ở một số nước họ cho phép bạn lái xe lúc 15 tuổi.

  • They refused to let us cross the border.

    Họ từ chối cho chúng tôi vượt biên.

  • I wanted to go but my parents wouldn't let me.

    Tôi muốn đi nhưng bố mẹ tôi không cho.

Extra examples:
  • I'll come if my parents let me.

    Tôi sẽ đến nếu bố mẹ tôi cho phép.

  • I wanted to go by myself but she wouldn't let me.

    Tôi muốn tự mình đi nhưng cô ấy không cho.

  • My older sisters wouldn't let me go with them.

    Các chị gái của tôi không cho tôi đi cùng họ.

  • At least let me try.

    Ít nhất hãy để tôi thử.

  • The school won't let you do Physics unless you have at least a B in Maths.

    Nhà trường sẽ không cho phép bạn học Vật lý trừ khi bạn đạt ít nhất điểm B môn Toán.

  • He agreed to let her move into the house temporarily.

    Anh đồng ý cho cô chuyển vào ở tạm thời.

  • They even refused to let his wife see him in hospital.

    Họ thậm chí còn từ chối cho vợ anh vào bệnh viện thăm anh.

  • Don't let him come.

    Đừng để anh ta đến.

  • They let me retake my exams.

    Họ cho phép tôi làm lại bài kiểm tra của mình.

  • I'm not going to let anyone else use my phone.

    Tôi sẽ không cho người khác sử dụng điện thoại của mình.

  • I'm happy to let him borrow the car if he pays for the insurance.

    Tôi rất vui khi cho anh ấy mượn xe nếu anh ấy trả tiền bảo hiểm.

  • They never let the children play outside.

    Họ không bao giờ cho trẻ em chơi ở bên ngoài.

  • The police wouldn't let us leave.

    Cảnh sát không cho phép chúng tôi rời đi.

  • Her parents won't let her go out with boys.

    Bố mẹ cô ấy không cho cô ấy đi chơi với con trai.

to allow somebody/something to go somewhere

cho phép ai/cái gì đi đâu đó

Example:
  • to let somebody into the house

    để ai đó vào nhà

  • This lets more water into the soil.

    Điều này cho phép nhiều nước hơn vào đất.

  • I'll give you a key so that you can let yourself in.

    Tôi sẽ đưa cho bạn chìa khóa để bạn có thể tự mình vào.

  • The hall will be able to let in more spectators.

    Hội trường sẽ có thể đón được nhiều khán giả hơn.

  • Please let me past.

    Xin hãy cho tôi qua.

  • The cat wants to be let out.

    Con mèo muốn được thả ra.

Extra examples:
  • She banged on the door shouting ‘Let me in!’

    Cô ấy đập cửa và hét lên 'Cho tôi vào!'

  • Open a window, let some air in.

    Mở một cửa sổ, để một chút không khí vào.

  • Under 18s are not supposed to be let in.

    Dưới 18 tuổi không được phép vào.

  • Why would you let a complete stranger into your house?

    Tại sao bạn lại để một người hoàn toàn xa lạ vào nhà bạn?

  • They refused to let them across the border.

    Họ từ chối cho họ qua biên giới.

  • Someone let the dog out.

    Ai đó đã thả con chó ra.

  • We opened the door to let out the smoke.

    Chúng tôi mở cửa cho khói ra ngoài.

  • She let the hamster out of its cage.

    Cô ấy thả chú chuột lang ra khỏi lồng.

  • They let us out of school early today.

    Hôm nay họ cho chúng tôi nghỉ học sớm.

  • After he was let out of jail, he moved to another city.

    Sau khi ra tù, anh chuyển đến một thành phố khác.

  • Only eight teams are let through to the next round.

    Chỉ có tám đội được lọt vào vòng tiếp theo.

  • This might block programs that your other firewalls let through.

    Điều này có thể chặn các chương trình mà tường lửa khác của bạn cho phép đi qua.

challenging

used to show that you are not afraid or worried about somebody doing something

được sử dụng để cho thấy rằng bạn không sợ hãi hoặc lo lắng về việc ai đó làm điều gì đó

Example:
  • If he thinks he can cheat me, just let him try!

    Nếu anh ta nghĩ rằng anh ta có thể lừa dối tôi, hãy để anh ta thử!

wishing

used to express a strong wish for something to happen

được sử dụng để thể hiện một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó xảy ra

Example:
  • Let her come home safely!

    Hãy để cô ấy về nhà an toàn!

introducing something

used to introduce what you are going to say or do

được sử dụng để giới thiệu những gì bạn sẽ nói hoặc làm

Example:
  • Let me give you an example.

    Tôi sẽ cho bạn một ví dụ.

  • Let me just finish this and then I'll come.

    Hãy để tôi làm xong việc này rồi tôi sẽ đến.

in calculating

used to say that you are supposing something to be true when you calculate something

dùng để nói rằng bạn cho rằng điều gì đó là đúng khi bạn tính toán điều gì đó

Example:
  • Let line AB be equal to line CD.

    Cho đường thẳng AB bằng đường thẳng CD.

house/room

to allow somebody to use a house, room, etc. in return for regular payments

cho phép ai đó sử dụng một căn nhà, một căn phòng, v.v. để đổi lấy những khoản thanh toán thường xuyên

Example:
  • I let the spare room.

    Tôi để phòng trống.

  • They decided to let out the smaller offices at low rents.

    Họ quyết định cho thuê những văn phòng nhỏ hơn với giá thuê thấp.

Related words and phrases