từ chức, thôi việc
/rɪˈzʌɪn/The word "resign" has a fascinating origin. It comes from the Latin words "re-" meaning "again" and "signare" meaning "to sign". In the 14th century, the phrase "resignare" emerged, which roughly translates to "to sign again" or "to sign over". Initially, it meant to sign a document over to someone else, often in a formal or official capacity. Over time, the meaning of "resign" expanded to include the act of quitting one's job or position. This sense of the word likely stemmed from the idea of signing away one's duties and responsibilities. By the 16th century, "resign" had become a common verb in English, and its modern meaning has remained relatively consistent to this day. Despite its origins in document signing, "resign" is now most often associated with leaving a job or position.
Sau nhiều tháng cân nhắc, CEO của Tập đoàn XYZ đã từ chức vì lý do cá nhân.
Chủ tịch quốc hội đã nộp đơn từ chức sau vụ bê bối làm rung chuyển sự nghiệp chính trị của ông.
Hôm nay có thông báo rằng huấn luyện viên trưởng của đội bóng đá đã từ chức sau một mùa giải thảm họa.
Biên tập viên đáng kính của tạp chí văn học uy tín đã từ chức, nhường chỗ cho ban lãnh đạo mới.
Giữa lúc hội đồng quản trị ngày càng chỉ trích và gây áp lực, CEO đã bất ngờ từ chức.
Giám đốc điều hành đang gặp nhiều khó khăn đã nộp đơn từ chức trước những lời buộc tội và cáo buộc ngày càng gia tăng chống lại bà.
Tổng giám đốc điều hành của công ty nằm trong danh sách Fortune 500 đã đột ngột từ chức sau khi thú nhận rằng bà đã biển thủ tiền.
Chủ tịch công đoàn lao động lớn nhất nước này đã tuyên bố từ chức sau khi phải đối mặt với cáo buộc tham nhũng.
Người đứng đầu bộ phận nghiên cứu và phát triển của công ty đã nộp đơn từ chức, nêu lý do cá nhân.
Sau khi giữ chức giám đốc điều hành trong năm năm, vị giám đốc điều hành được kính trọng này đã quyết định từ chức để theo đuổi các cơ hội nghề nghiệp mới trong một lĩnh vực khác.
Phrasal verbs