kéo dài
/ˈleŋkθən//ˈleŋkθən/"Lengthen" comes from the Old English word "lengþan," which meant "to make longer." It's a combination of "leng" (meaning "long") and the verb suffix "-an," which indicates action. Over time, the word evolved from "lengþan" to "lengþen" and eventually to "lengthen." The word has been used in English for centuries, with its meaning remaining largely unchanged.
Tác giả gợi ý rằng tôi nên kéo dài phần giới thiệu để trình bày luận điểm của mình tốt hơn.
Biên tập viên yêu cầu tôi kéo dài đoạn văn mô tả về hoàn cảnh của nhân vật chính để cung cấp thêm ngữ cảnh.
Huấn luyện viên khuyên các vận động viên nên kéo dài sải chân trong cuộc đua nước rút để tăng thêm tốc độ.
Người kỹ sư đề xuất rằng công ty nên kéo dài thời gian bảo hành cho sản phẩm của mình để nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Người chơi cờ vua quyết định kéo dài nước đi của mình để buộc đối thủ phải thực hiện nhiều nước đi phòng thủ hơn.
Nhà ngôn ngữ học khuyến nghị rằng sinh viên nên kéo dài câu trả lời của mình trong kỳ thi vấn đáp để thể hiện kiến thức rộng hơn về chủ đề này.
Biên kịch đề xuất kéo dài cảnh này để có thể phát triển nhân vật và thúc đẩy cốt truyện.
Chuyên gia trang điểm khuyên nữ diễn viên nên nối mi giả để có hiệu ứng ấn tượng hơn trên sân khấu.
Kiến trúc sư đề xuất kéo dài các cột của tòa nhà để tăng thêm nét cổ điển cho thiết kế.
Nhạc sĩ đề xuất nên kéo dài tác phẩm để tạo thêm cơ hội cho các phần biểu diễn độc tấu trong buổi hòa nhạc.