kéo dài
/prəˈlɒŋ//prəˈlɔːŋ/The word "prolong" originated from the Latin words "pro" meaning "before" or "forward" and "longus" meaning "long". The Latin verb "prolongare" emerged in the 13th century, which translates to "to extend or draw out". From this Latin root, the English word "prolong" evolved, initially meaning "to make something longer" or "to extend in time or space". Over time, the meaning of "prolong" expanded to include concepts such as prolonging a life, prolonging a meeting, or prolonging an activity. In modern English, the word is used to describe extending the duration or scope of something, often in a way that consumes more resources or time. Throughout its development, the meaning of "prolong" has maintained a connection to the idea of length or duration, reflecting the original Latin roots of the word.
Kỳ nghỉ của họ ở Bali bị kéo dài do xung đột lịch trình ngoài ý muốn.
Tác giả đã kéo dài phần kết của tiểu thuyết bằng cách thêm vào một số cảnh không cần thiết.
Việc tập luyện của các vận động viên bị kéo dài do mưa lớn và lũ lụt.
Cô kéo dài tuổi thọ của bình ắc quy ô tô bằng cách cất giữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát trong mùa đông.
Trận đấu cuối cùng phải bước vào hiệp phụ sau khi không đội nào ghi được bàn thắng, khiến trận đấu phải kéo dài thêm.
Nhạc sĩ kéo dài sự phấn khích của đám đông bằng cách thêm một đoạn kết dài vào bài hát.
Tổng thống đã gia hạn thời hạn thông qua dự luật, cho các nhà lập pháp thêm thời gian để đàm phán.
Tác giả kéo dài sự căng thẳng bằng cách thêm vào những tình tiết hồi hộp trong suốt cuốn tiểu thuyết.
Việc điều trị y tế kéo dài sự sống cho bệnh nhân, tăng đáng kể khả năng chữa lành.
Chính trị gia này đã kéo dài cuộc tranh luận bằng cách nói lâu hơn thời gian quy định, khiến cả những người phản đối và ủng hộ ông đều thất vọng.