Definition of draw out

draw outphrasal verb

rút ra

////

The origin of the word "draw out" can be traced back to Old English, specifically the verb dragan, which meant "to draw, pull, or drag." Over time, the meaning of the verb evolved to include the modern definition of "to obtain or extract by force or urging." The first recorded use of the phrase "draw out" in its modern sense appears in William Shakespeare's play "Richard III," written in the late 16th century. In Act 3, Scene 4, Shakespeare uses the phrase to describe the pagan ritual of divination known as "taxation": "Thy treasons shall bend thy back to bear / The weight of his thou draw'st out to fate." Over the centuries, the meaning of "draw out" has remained consistent, as seen in examples from literature such as Jane Austen's "Sense and Sensibility" and Charles Dickens' "A Tale of Two Cities." In these instances, "draw out" is used to describe the process of extracting information, emotions, or objectives: "She drew out her diary and began to read" (Austen) and "They drew out their plans for the future in blank language" (Dickens). In modern usage, "draw out" is a versatile term that continues to be used in various contexts, such as artistic expression, scientific experimentation, time management, and communication skills. In each of these scenarios, "draw out" essentially refers to the act of extracting or eliciting something, whether it be a specific result, personal insight, or desired outcome.

namespace
Example:
  • During their therapy session, the counselor drew out the patient's emotions and helped them process their feelings.

    Trong buổi trị liệu, chuyên gia tư vấn đã khơi gợi cảm xúc của bệnh nhân và giúp họ xử lý những cảm xúc đó.

  • The interviewer skillfully drew out detailed information from the witness, allowing the detective to piece together the evidence.

    Người phỏng vấn đã khéo léo khai thác thông tin chi tiết từ nhân chứng, giúp thám tử ghép nối các bằng chứng lại với nhau.

  • In order to uncover the truth, the journalist drew out confessions from the politician's spokesperson with probing questions.

    Để khám phá sự thật, nhà báo đã khai thác lời thú tội từ người phát ngôn của chính trị gia này bằng những câu hỏi thăm dò.

  • As a conflict resolution coach, she drew out the underlying issues and helped the conflicting parties find a resolution.

    Với tư cách là chuyên gia giải quyết xung đột, cô đã tìm ra những vấn đề cơ bản và giúp các bên xung đột tìm ra giải pháp.

  • The art teacher drew out the students' creativity and encouraged them to develop their unique style.

    Giáo viên mỹ thuật đã khơi dậy sự sáng tạo của học sinh và khuyến khích các em phát triển phong cách độc đáo của mình.

  • The teacher drew out the shy student's thoughts and ideas during class discussions, allowing them to gain confidence and participate more.

    Giáo viên đã khơi gợi những suy nghĩ và ý tưởng của học sinh nhút nhát trong các cuộc thảo luận trên lớp, giúp các em tự tin hơn và tham gia nhiều hơn.

  • The sales rep drew out the client's needs and tailored the product recommendations to their requirements.

    Nhân viên bán hàng đã tìm hiểu nhu cầu của khách hàng và đưa ra các khuyến nghị về sản phẩm phù hợp với yêu cầu của họ.

  • In an effort to reveal the suspect's true identity, the detective drew out small details from the witnesses and pieced together the puzzle.

    Trong nỗ lực tìm ra danh tính thực sự của nghi phạm, thám tử đã khai thác những chi tiết nhỏ từ các nhân chứng và ghép lại thành câu đố.

  • The coach drew out the athlete's potential and helped them reach their fitness goals.

    Huấn luyện viên phát huy tiềm năng của vận động viên và giúp họ đạt được mục tiêu thể lực.

  • As the marketing executive drew out the audience's preferences and behaviors, the company was able to develop more effective marketing strategies.

    Khi giám đốc tiếp thị nắm bắt được sở thích và hành vi của đối tượng mục tiêu, công ty có thể phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn.