Definition of legislate

legislateverb

lập pháp

/ˈledʒɪsleɪt//ˈledʒɪsleɪt/

The word "legislate" originates from the Latin words "lex," meaning law, and "agere," meaning to do or act. In ancient Rome, the Latin phrase "leges agere" literally meant "to do the law" or "to make laws." As the Roman Republic evolved, the phrase evolved into "leges statuere," which means "to establish laws." This Latin phrase was later translated into Middle English as "legistaten" and eventually shortened to "legislate" in Early Modern English. In its earliest sense, "legislate" referred to the act of making or enacting laws. Over time, the verb has taken on additional meanings, such as governing, regulating, or controlling. Today, the word "legislate" is commonly used to describe the process of creating, amending, or repealing laws in various jurisdictions around the world.

Summary
type nội động từ
meaninglàm luật, lập pháp
namespace
Example:
  • The government aims to legislate a new law to increase the minimum wage for workers by the end of the year.

    Chính phủ đặt mục tiêu ban hành luật mới nhằm tăng mức lương tối thiểu cho người lao động vào cuối năm.

  • The Senate has begun the process of legislating a bill to restrict gun sales to minors.

    Thượng viện đã bắt đầu quá trình lập pháp cho một dự luật nhằm hạn chế việc bán súng cho trẻ vị thành niên.

  • The legislature is currently debating whether to legislate a carbon tax to reduce greenhouse gas emissions.

    Cơ quan lập pháp hiện đang tranh luận về việc có nên ban hành luật đánh thuế carbon để giảm phát thải khí nhà kính hay không.

  • The state assembly recently legislated a new law that allows citizens to carry concealed weapons without a permit.

    Hội đồng tiểu bang gần đây đã ban hành luật mới cho phép công dân mang theo vũ khí giấu kín mà không cần giấy phép.

  • The House of Representatives has proposed a bill to legislate stricter penalties for cybercrime activities.

    Hạ viện đã đề xuất một dự luật nhằm đưa ra hình phạt nghiêm khắc hơn đối với các hoạt động tội phạm mạng.

  • After several years of discussion, the federal government is finally planning to legislate a comprehensive healthcare reform bill.

    Sau nhiều năm thảo luận, cuối cùng chính phủ liên bang cũng có kế hoạch ban hành dự luật cải cách chăm sóc sức khỏe toàn diện.

  • The regional parliament is pondering whether to legislate a statue to protect the environment for future generations.

    Nghị viện khu vực đang cân nhắc xem có nên ban hành luật để bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai hay không.

  • The parliament has successfully legislated a bill to make texting while driving a criminal offense.

    Quốc hội đã thông qua thành công dự luật coi hành vi nhắn tin khi lái xe là một tội hình sự.

  • The legislature is deliberating over the possibility of legislating a constitutional amendment to reduce the age limit for the presidency.

    Cơ quan lập pháp đang cân nhắc khả năng ban hành luật sửa đổi hiến pháp để giảm độ tuổi giới hạn cho chức vụ tổng thống.

  • The governor has signed a bill to legislate a new policy requiring all new buildings to install solar panels.

    Thống đốc đã ký dự luật ban hành chính sách mới yêu cầu tất cả các tòa nhà mới phải lắp đặt tấm pin mặt trời.