Definition of ordinance

ordinancenoun

pháp lệnh

/ˈɔːdɪnəns//ˈɔːrdɪnəns/

The word "ordinance" originates from the Latin word "ordinare," which means "to arrange" or "to put in order." In the 14th century, the word was used in English to refer to something that was arranged or ordered, such as a decree or a law. Over time, the meaning of the word expanded to include things like military orders, rituals, or official rules. In modern English, an ordinance is typically a formal rule or regulation made by a government or other authority, often in the form of a law or code.

Summary
type danh từ
meaningsắc lệnh, quy định
meaninglễ nghi
meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)
namespace
Example:
  • The city council passed an ordinance requiring all dogs to be on a leash in public places.

    Hội đồng thành phố đã thông qua một sắc lệnh yêu cầu tất cả chó phải được xích ở nơi công cộng.

  • The town's noise ordinance restricts loud music and honking to certain hours of the day.

    Quy định về tiếng ồn của thị trấn hạn chế việc mở nhạc lớn và bấm còi vào một số thời điểm nhất định trong ngày.

  • The new ordinance prohibits smoking in all enclosed public places.

    Sắc lệnh mới cấm hút thuốc ở mọi nơi công cộng kín.

  • After several fires, the building department introduced an ordinance making fire escapes mandatory in all new construction.

    Sau nhiều vụ cháy, sở xây dựng đã ban hành một sắc lệnh bắt buộc phải có cầu thang thoát hiểm ở mọi công trình xây dựng mới.

  • The university's officials issued an ordinance banning students from bringing cars on campus.

    Các quan chức của trường đại học đã ban hành lệnh cấm sinh viên mang ô tô vào khuôn viên trường.

  • The parks department enforced an ordinance regulating picnicking and grilling in public parks.

    Sở công viên đã ban hành một sắc lệnh quản lý hoạt động dã ngoại và nướng thịt trong công viên công cộng.

  • The fire marshal announced an ordinance mandating regular fire drills in all high-rise buildings.

    Cảnh sát trưởng cứu hỏa đã công bố một sắc lệnh yêu cầu tiến hành diễn tập phòng cháy chữa cháy thường xuyên tại tất cả các tòa nhà cao tầng.

  • The bus company instated an ordinance limiting the number of standing passengers in each vehicle.

    Công ty xe buýt đã ban hành một sắc lệnh hạn chế số lượng hành khách đứng trên mỗi xe.

  • The mayor proposed an ordinance aimed at reducing air pollution in the city.

    Thị trưởng đã đề xuất một sắc lệnh nhằm mục đích giảm ô nhiễm không khí trong thành phố.

  • The town council considered an ordinance to outlaw plastic bags in retail stores.

    Hội đồng thị trấn đã xem xét một sắc lệnh cấm sử dụng túi nhựa tại các cửa hàng bán lẻ.

Related words and phrases