Definition of decree

decreenoun

Án Lệnh

/dɪˈkriː//dɪˈkriː/

The word "decree" originates from the Latin word "decreta," which means "things decided" or "judgments." In ancient Rome, "decreta" referred to official pronouncements or edicts issued by the Roman Senate or Roman Emperors. These decrees were often law-like pronouncements that had binding authority. The word "decree" was borrowed into Middle English from Old French, where it was spelled "decre." It retained its original meaning of an official proclamation or edict, often issued by a government or government agency. Over time, the word's connotation expanded to include not just official statements, but also judgments, orders, or resolutions made by a court, council, or governing body. Today, the word "decree" is used in various contexts to refer to authoritative pronouncements or official decisions.

Summary
type ngoại động từ
meaningra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
namespace

an official order from a leader or a government that becomes the law

một mệnh lệnh chính thức từ một nhà lãnh đạo hoặc một chính phủ trở thành luật

Example:
  • to issue/sign a decree

    ban hành/ký một nghị định

  • a presidential/royal decree

    sắc lệnh của tổng thống/hoàng gia

  • a leader who rules by decree (= not in a democratic way)

    một nhà lãnh đạo cai trị bằng nghị định (= không theo cách dân chủ)

  • The monarch issued a decree banning public gatherings in the city center due to security concerns.

    Nhà vua đã ban hành sắc lệnh cấm tụ tập đông người ở trung tâm thành phố vì lý do an ninh.

  • The court handed down a decree ordering the accused to serve five years in prison for fraud.

    Tòa án đã ra phán quyết yêu cầu bị cáo phải chịu mức án 5 năm tù vì tội lừa đảo.

Extra examples:
  • He has been governing by emergency decree under the provisions of the constitution.

    Ông đã được quản lý bằng sắc lệnh khẩn cấp theo quy định của hiến pháp.

  • In an emergency decree, the government banned all rallies.

    Trong một sắc lệnh khẩn cấp, chính phủ đã cấm tất cả các cuộc biểu tình.

  • The president issued a decree prohibiting trade unions.

    Tổng thống ra sắc lệnh cấm hoạt động công đoàn.

  • Local inspectors helped enforce presidential decrees.

    Thanh tra địa phương đã giúp thực thi các sắc lệnh của tổng thống.

  • The general will rule by decree until a general election.

    Đại tướng sẽ cai trị bằng nghị định cho đến khi có cuộc tổng tuyển cử.

a decision that is made in court

một quyết định được đưa ra tại tòa án

Example:
  • a decree on property rights

    Nghị định về quyền sở hữu

Related words and phrases