Definition of legible

legibleadjective

có thể đọc được

/ˈledʒəbl//ˈledʒəbl/

The word "legible" has its roots in Latin. It comes from the Latin word "legibilis," which means "to be read" or "readable." This Latin term is a combination of "legere," meaning "to read," and the suffix "-ibilis," which forms an adjective indicating capability or fitness. In the 15th century, the word "legible" was borrowed into Middle English from Old French, and it has been used in the English language ever since. Initially, it referred specifically to script or handwriting that is clear and easy to read, but its definition has been extended to describe any text, symbol, or sign that is easy to decipher or understand. Today, "legible" is often used to describe not only written text but also visual images, graphs, and even digital displays that are clear and easily comprehended.

Summary
typetính từ
meaningrõ ràng, dễ đọc
namespace
Example:
  • The sign at the entrance of the park had legible letters that were easy to read.

    Biển báo ở lối vào công viên có chữ viết rõ ràng, dễ đọc.

  • The Railway Company announced that they would improve the legibility of train schedules to help passengers avoid confusion.

    Công ty Đường sắt thông báo rằng họ sẽ cải thiện tính dễ đọc của lịch trình tàu hỏa để giúp hành khách tránh nhầm lẫn.

  • The journalist carefully reviewed the legible documents in order to confirm the source of the information.

    Nhà báo đã xem xét cẩn thận các tài liệu có thể đọc được để xác nhận nguồn thông tin.

  • The legibility of the poster became a major concern after it was installed in a location with strong wind gusts.

    Tính dễ đọc của tấm áp phích trở thành mối quan tâm lớn sau khi nó được lắp đặt ở nơi có gió giật mạnh.

  • The author ensured that all the text on the CD sleeve was legible, even for those who use reading glasses.

    Tác giả đảm bảo rằng toàn bộ văn bản trên vỏ CD đều có thể đọc được, ngay cả với những người đeo kính đọc sách.

  • The police officer advised the driver to slow down and check his speedometer, as the digits were not very legible in the dark.

    Cảnh sát khuyên tài xế nên giảm tốc độ và kiểm tra đồng hồ tốc độ vì các chữ số trên đồng hồ không dễ đọc trong bóng tối.

  • The museum curator inspected the old manuscripts to ensure that the faded ink remained legible.

    Người quản lý bảo tàng đã kiểm tra các bản thảo cũ để đảm bảo rằng mực đã phai vẫn còn dễ đọc.

  • The legible print made it easy for the student to take notes during the lecture.

    Chữ in rõ ràng giúp sinh viên dễ dàng ghi chép trong suốt bài giảng.

  • Despite the rain, the runner was still able to make out the legible markings on the road ahead.

    Mặc dù trời mưa, người chạy vẫn có thể nhìn thấy những dấu hiệu rõ ràng trên con đường phía trước.

  • The travel guide assured that all the information provided in the handbook was legible, in both English and the local language.

    Hướng dẫn viên du lịch đảm bảo rằng mọi thông tin được cung cấp trong sổ tay đều dễ đọc, bằng cả tiếng Anh và tiếng địa phương.