Definition of cursive

cursiveadjective

chữ viết thảo

/ˈkɜːsɪv//ˈkɜːrsɪv/

The word "cursive" has a fascinating history! The term "cursive" comes from the Latin words "currere," meaning "to run," and "scriptus," meaning "written." In the 16th century, the word "cursive" was coined to describe handwriting styles that flowed smoothly and continuously from one letter to another, as if the pen or quill was "running" across the page. Early forms of cursive writing included scripts like Carolingian minuscule, Gothic script, and Italic script. During the Renaissance, Italian scribes and calligraphers developed more elegant and flowing forms of cursive writing, which became popular throughout Europe. Over time, the term "cursive" has come to encompass various handwriting styles and lettering styles that prioritize fluidity and connection between letters. Today, cursive is used in formal signing, calligraphy, and as a fun aspect of handwriting practice!

Summary
type tính từ
meaningviết thảo, viết bằng chữ thảo
type danh từ
meaningchữ thảo
namespace
Example:
  • Alice practiced cursive writing every day, perfecting her flowing loops and graceful swoops.

    Alice luyện viết chữ thảo mỗi ngày, hoàn thiện nét chữ uyển chuyển và nét vẽ mềm mại.

  • Bob struggled with learning cursive in school, but then discovered that it helped him write more efficiently and quickly.

    Bob đã gặp khó khăn khi học viết chữ thảo ở trường, nhưng sau đó phát hiện ra rằng nó giúp anh viết hiệu quả và nhanh hơn.

  • Cindy's old diary was filled with cursive entries, recalling memories from her childhood.

    Cuốn nhật ký cũ của Cindy đầy những dòng chữ viết tay gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu.

  • Dave's favorite pens were the ones that let him write in smooth, flowing cursive.

    Những chiếc bút mà Dave thích nhất là những chiếc bút cho phép anh viết chữ thảo mượt mà, uyển chuyển.

  • Emily's cursive handwriting was so intricate and beautiful that she could forge signatures if she needed to.

    Chữ viết tay của Emily rất tinh xảo và đẹp đến mức cô ấy có thể làm giả chữ ký nếu cần.

  • Francis studied calligraphy and cursive writing in art school, inspiring him to create bespoke, artistic handwritten messages.

    Francis đã học thư pháp và viết chữ thảo ở trường nghệ thuật, điều này đã truyền cảm hứng cho anh sáng tạo ra những thông điệp viết tay nghệ thuật theo yêu cầu.

  • Grace's family used cursive writing on their wedding invitations, adding a classic and elegant touch to the event.

    Gia đình Grace sử dụng chữ viết tay trên thiệp cưới, mang đến nét cổ điển và thanh lịch cho sự kiện.

  • Harold's cursive signatures were recognizable immediately, making his contracts and documents stand out from the rest.

    Chữ ký viết tay của Harold có thể được nhận ra ngay lập tức, khiến các hợp đồng và tài liệu của ông trở nên nổi bật so với phần còn lại.

  • Irene found joy in the traditional style of cursive writing, believing that the act of writing presented a mindful escape from the hustle and bustle of life.

    Irene tìm thấy niềm vui trong phong cách viết chữ thảo truyền thống, tin rằng hành động viết là cách thoát ly khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống.

  • Jared's cursive writing was clear and distinctive, making it easy to read in even the smallest of printed materials.

    Chữ viết tay của Jared rõ ràng và đặc biệt, khiến người ta dễ đọc ngay cả trên những tài liệu in nhỏ nhất.