Definition of handwritten

handwrittenadjective

viết tay

/ˌhændˈrɪtn//ˌhændˈrɪtn/

The word "handwritten" has its roots in Middle English. The term "hand" was used in combination with "written" to describe something that was written by a person's own hand, rather than by a machine or device. The word "handwritten" is a compound adjective, with "hand" coming from Old English "hand" and "written" coming from Old English "gewriten". In the 14th century, the terms "handwritten" and "handwriten" began to emerge, with the Former being the more common spelling. Over time, the spelling "handwritten" became the standard, and it has been used in the English language since the 15th century. Today, the word "handwritten" is used to describe written materials that have been created by a person's own hand, such as letters, notes, and signatures.

Summary
typetính từ
meaningviết bằng tay (thay vì đánh máy)
namespace
Example:
  • The business owner received a handwritten letter from a satisfied customer expressing gratitude for the excellent service.

    Chủ doanh nghiệp đã nhận được một lá thư viết tay từ một khách hàng hài lòng bày tỏ lòng biết ơn về dịch vụ tuyệt vời.

  • The antique store displayed a selection of handwritten love letters from the 19th century, reminding us of a bygone era.

    Cửa hàng đồ cổ trưng bày một số bức thư tình viết tay từ thế kỷ 19, gợi cho chúng ta nhớ về một thời đã qua.

  • The professor graded their students' handwritten exam papers with a red pen, carefully correcting mistakes.

    Giáo sư chấm bài thi viết tay của sinh viên bằng bút đỏ và cẩn thận sửa lỗi.

  • The artist's presentation included a series of handwritten sketches, capturing the initial stages of her creative process.

    Bài thuyết trình của nghệ sĩ bao gồm một loạt các bản phác thảo viết tay, ghi lại những giai đoạn đầu trong quá trình sáng tạo của cô.

  • The father spent an afternoon creating handwritten greeting cards for his children's birthdays, filled with love and wishes for the future.

    Người cha đã dành cả buổi chiều để tự tay làm những tấm thiệp chúc mừng sinh nhật cho các con, chứa đầy tình yêu thương và những lời chúc cho tương lai.

  • The historian studied a handwritten diary from the Civil War era, providing insights into the daily life of soldiers at the time.

    Nhà sử học đã nghiên cứu một cuốn nhật ký viết tay từ thời Nội chiến, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống thường ngày của những người lính vào thời điểm đó.

  • The librarian curated an exhibit showcasing handwritten manuscripts from famous authors, revealing the beauty and intricacy of their handwriting.

    Người thủ thư đã tổ chức một cuộc triển lãm giới thiệu các bản thảo viết tay của các tác giả nổi tiếng, cho thấy vẻ đẹp và sự phức tạp trong nét chữ viết tay của họ.

  • The poet shared a journal filled with handwritten poems, expressing their innermost thoughts and feelings.

    Nhà thơ đã chia sẻ một cuốn nhật ký chứa đầy những bài thơ viết tay, thể hiện những suy nghĩ và cảm xúc sâu kín nhất của mình.

  • The traveler collected handwritten postcards from various destinations, each with its unique charm and personality.

    Du khách đã sưu tầm những tấm bưu thiếp viết tay từ nhiều địa điểm khác nhau, mỗi tấm đều có nét quyến rũ và cá tính riêng.

  • The wedding planner presented a handwritten contract, highlighting the details of the event and reminding both parties of their obligations.

    Người lập kế hoạch đám cưới đưa ra một bản hợp đồng viết tay, nêu rõ các chi tiết của sự kiện và nhắc nhở cả hai bên về nghĩa vụ của họ.