ngắn gọn
/kənˈsaɪs//kənˈsaɪs/The word "concise" originated from the Latin word "concipère," which literally translates to "to conceive." During the Middle English era, the word's meaning evolved to "to comprehend," and the Old French adaptation of this, "conciés," signified "comprehending" or "bringing together" things in a concise manner. When the English language adopted this word, it lost its original root word "ceipere" and retained only the spelling "concise," which still maintained the meaning of "rapidly grasping" and "summarizing" something in a brief and clear manner. Therefore, the modern sense of the word "concise" found in English is a product of centuries-long linguistic evolution from its Latin origins.
giving only the information that is necessary and important, using few words
chỉ đưa ra những thông tin cần thiết và quan trọng, sử dụng ít từ
một bản tóm tắt ngắn gọn
Cô ấy đã cho chúng tôi những hướng dẫn rõ ràng và ngắn gọn.
Bản tóm tắt ngắn gọn của báo cáo nêu rõ những điểm chính mà không có bất kỳ chi tiết không cần thiết nào.
Luật sư đã giải thích ngắn gọn cho khách hàng về các điều khoản pháp lý.
Bản ghi nhớ ngắn gọn và đúng trọng tâm, giúp tất cả nhân viên dễ hiểu.
một tài khoản khá ngắn gọn về các sự kiện
Bộ trưởng đã đưa ra một tuyên bố ngắn gọn về chủ đề này.
shorter than the original book, on which it was based
ngắn hơn cuốn sách gốc mà nó dựa trên
Đây chỉ là một cuốn từ điển ngắn gọn—bạn nên mua cho mình một cuốn từ điển lớn hơn.
Phrasal verbs
Idioms