Definition of regulation

regulationnoun

sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc

/ˌrɛɡjʊˈleɪʃn/

Definition of undefined

"Regulation" originates from the Latin word "regulatio," meaning "to rule" or "to direct." It evolved through Middle English as "regulatioun" and "regulation," signifying a rule or principle that governs conduct or procedure. The concept of regulating behavior dates back to ancient civilizations, where societal norms and laws were established to maintain order and fairness. The modern use of "regulation" expanded with the rise of governments and institutions seeking to control and manage various aspects of society, including commerce, health, and safety.

Summary
type danh từ
meaningsự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng
meaningsự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)
exampleto bring under regulation: quy định, đặt thành quy tắc
meaningđiều quy định, quy tắc, điều lệ
typeDefault_cw
meaningsự điều chỉnh
meaninginherent r. tự điều chỉnh
namespace

an official rule made by a government or some other authority

một quy tắc chính thức được thực hiện bởi một chính phủ hoặc một số cơ quan có thẩm quyền khác

Example:
  • too many rules and regulations

    quá nhiều quy tắc và quy định

  • fire/building regulations

    quy định về hỏa hoạn/xây dựng

  • the strict regulations governing the sale of weapons

    các quy định nghiêm ngặt về việc bán vũ khí

  • To comply with government hygiene regulations, there must be a separate sink for hand washing.

    Để tuân thủ các quy định vệ sinh của chính phủ, phải có bồn rửa tay riêng.

  • It's against safety regulations to fix these doors open.

    Việc mở những cánh cửa này là vi phạm các quy định an toàn.

  • Under the new regulations spending on office equipment will be strictly controlled.

    Theo quy định mới, chi tiêu cho thiết bị văn phòng sẽ được kiểm soát chặt chẽ.

Extra examples:
  • In practice, the regulations are rarely enforced.

    Trên thực tế, các quy định hiếm khi được thực thi.

  • Regulations require water authorities to test seawater for bacteria.

    Các quy định yêu cầu cơ quan quản lý nước phải kiểm tra vi khuẩn trong nước biển.

  • States are enacting new laws and regulations.

    Các bang đang ban hành luật và quy định mới.

  • The Act imposes more stringent regulations on atmospheric pollution.

    Đạo luật áp đặt các quy định nghiêm ngặt hơn về ô nhiễm khí quyển.

  • The company took advantage of the country's lax environmental regulations.

    Công ty đã lợi dụng các quy định môi trường lỏng lẻo của đất nước.

controlling something by means of rules

kiểm soát một cái gì đó bằng các quy tắc

Example:
  • the voluntary regulation of the press

    quy định tự nguyện của báo chí

  • The Food and Drug Administration (FDAis responsible for regulating the safety and effectiveness of prescription drugs in the United States.

    Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chịu trách nhiệm quản lý tính an toàn và hiệu quả của thuốc theo toa tại Hoa Kỳ.

  • The Securities and Exchange Commission (SECregulates the securities industry to protect investors and ensure the integrity of the financial markets.

    Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) quản lý ngành chứng khoán để bảo vệ các nhà đầu tư và đảm bảo tính toàn vẹn của thị trường tài chính.

  • In order to conserve natural resources, the Environmental Protection Agency (EPAregulates air and water pollution.

    Để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) quản lý ô nhiễm không khí và nước.

  • The Federal Trade Commission (FTCregulates advertising and business practices to prevent consumer deception and promote fair competition.

    Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) quản lý hoạt động quảng cáo và kinh doanh để ngăn chặn lừa dối người tiêu dùng và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.

Related words and phrases

Related words and phrases