Definition of permissible

permissibleadjective

được phép

/pəˈmɪsəbl//pərˈmɪsəbl/

The origin of the word "permissible" can be traced back to the late 16th century when it first appeared in English as "permissible." The roots of this word lie in the Latin prefix "per" meaning "through" or "thoroughly," and the verb "mittere" meaning "to send" or "to let go." The Latin root "MISS" was coined from the contraction of "MIT-TEA-RE" where "TEA" stood for "per," and "RE" stood for "res," meaning "thing" or "matter." The ultimate origin of "MISS" is therefore "MIT-TEA-RE," which essentially translates to "to send forth." When the Latin prefix "PER" was added to the original Latin word "MISSUM," which was "missionem" meaning "mission," it became "PERMISSUM," which meant "that which is sent through" or "the act of sending thoroughly." Over time, this word evolved to "permissible" in the English language. Today, the meaning of "permissible" remains very close to its origins. The Dictionary of New Internationalist English defines it as "allowed, lawful, or acceptable according to certain rules, policies, or principles," which closely connects to the Latin meaning "the act of sending thoroughly." In essence, "permissible" means something that falls under the umbrella of the acceptable, allowed, or lawful boundaries set by particular rules, policies, or principles.

Summary
type tính từ
meaningcho phép được, chấp nhận được, dung được
typeDefault_cw
meaningcho phép được
namespace
Example:
  • Smoking in this building is not permitted, but smoking in designated areas is permissible.

    Không được phép hút thuốc trong tòa nhà này, nhưng được phép hút thuốc ở những khu vực được chỉ định.

  • Although visitors are not allowed to bring outside food into the museum, they are permissible to drink from their water bottles.

    Mặc dù du khách không được phép mang thức ăn bên ngoài vào bảo tàng nhưng được phép uống nước từ bình của mình.

  • The dress code for the concert is strictly enforced, but dresses and skirts of moderate length are permissible.

    Quy định về trang phục cho buổi hòa nhạc được thực hiện rất nghiêm ngặt, nhưng váy và áo có độ dài vừa phải vẫn được phép.

  • Parking in this lot is reserved for employees, but customers are permissible to park if they obtain a permit from the receptionist.

    Bãi đậu xe này dành riêng cho nhân viên, nhưng khách hàng cũng được phép đỗ xe nếu có giấy phép từ lễ tân.

  • The university has stricter policies regarding school breaks, but traveling during special occasions is permissible with prior approval.

    Trường đại học có chính sách chặt chẽ hơn về kỳ nghỉ học, nhưng việc đi công tác trong những dịp đặc biệt vẫn được phép nếu được chấp thuận trước.

  • Serving alcohol to minors is prohibited, but parents are permissible to provide their own children with beverages at home.

    Việc phục vụ rượu cho trẻ vị thành niên bị nghiêm cấm, nhưng cha mẹ được phép cung cấp đồ uống cho con mình tại nhà.

  • Using profanity in public places is not allowed, but some strong words may be permissible in private conversations if the audience is limited.

    Không được phép sử dụng lời lẽ tục tĩu ở nơi công cộng, nhưng một số từ ngữ mạnh mẽ có thể được phép sử dụng trong các cuộc trò chuyện riêng tư nếu số lượng người tham dự hạn chế.

  • Using fireworks during non-designated days is not permitted, but certain types of fireworks are permissible for specific celebrations.

    Không được phép sử dụng pháo hoa vào những ngày không được chỉ định, nhưng một số loại pháo hoa nhất định được phép sử dụng trong những lễ kỷ niệm cụ thể.

  • The park is closed after sunset, but visitors can stay until midnight if they get prior permission.

    Công viên đóng cửa sau khi mặt trời lặn, nhưng du khách có thể ở lại đến nửa đêm nếu được phép trước.

  • Chanting political slogans near polling stations is forbidden, but peaceful protests are permissible after the vote has been counted.

    Việc hô vang khẩu hiệu chính trị gần các điểm bỏ phiếu bị cấm, nhưng các cuộc biểu tình ôn hòa thì được phép sau khi phiếu bầu được kiểm xong.