Definition of judicial

judicialadjective

Tư pháp

/dʒuˈdɪʃl//dʒuˈdɪʃl/

The word "judicial" derives from the Latin word "iudicium," which means "judgment" or "decision." This concept was central to the Roman legal system, in which cases were adjudicated by magistrates known as iudices, who would hear arguments, examine evidence, and render a decision based on the law. The concept of judicial proceedings and decision-making evolved over time in European legal systems, with similar words appearing in various languages, including the Old French "judiciall," which entered into Middle English as "judicialle." The modern English word "judicial" can be traced back to the late 14th century, around 1375, when it was first recorded in the Middle English form "judicialle." Over the centuries, the meaning of the word has remained consistent, referring to matters related to law, courts, and processes of judgment and decision-making by legal authorities. In summary, the word "judicial" comes from the Latin term "iudicium," which signified the Roman legal concept of "judgment" or "decision," and has been adapted and incorporated into various European languages, including English. The word has maintained its association with legal matters and processes ever since.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary)
examplethe judicial bench: các quan toà
examplea judicial assembly: toà án
exampleto take (bring) judicial proceedings against someone: truy tố ai tại toà
meaningdo toà án xét xử, do toà quyết định
examplea judicial separation: sự biệt cư do toà quyết định
meaningbị Chúa trừng phạt
examplejudicial blindnest: sự mù quáng do Chúa trừng phạt
namespace
Example:
  • The judicial system has the power to punish criminals and uphold the law.

    Hệ thống tư pháp có quyền trừng phạt tội phạm và thực thi pháp luật.

  • The judicial branch of government is responsible for interpreting and enforcing the law.

    Cơ quan tư pháp của chính phủ có trách nhiệm giải thích và thực thi pháp luật.

  • The judicial system provides a forum for settling disputes and resolving conflicts through the legal process.

    Hệ thống tư pháp cung cấp diễn đàn để giải quyết tranh chấp và xung đột thông qua tiến trình pháp lý.

  • The judicial branch has the authority to declare laws unconstitutional if they are found to violate fundamental rights and liberties.

    Cơ quan tư pháp có thẩm quyền tuyên bố luật là vi hiến nếu chúng vi phạm các quyền và tự do cơ bản.

  • Judges in the judicial system are sworn to uphold the constitution and apply the law impartially and fairly.

    Các thẩm phán trong hệ thống tư pháp phải tuyên thệ bảo vệ hiến pháp và áp dụng luật pháp một cách công bằng và vô tư.

  • The judicial system is an essential component of a democratic society, as it provides a means of resolving disputes in accordance with the law.

    Hệ thống tư pháp là thành phần thiết yếu của một xã hội dân chủ vì nó cung cấp phương tiện giải quyết tranh chấp theo luật pháp.

  • The Supreme Court, as the highest court in the land, is the ultimate arbiter of the constitution and has the power to interpret and apply constitutional principles.

    Tòa án Tối cao, là tòa án cao nhất của đất nước, là cơ quan phán quyết cuối cùng về hiến pháp và có thẩm quyền giải thích và áp dụng các nguyên tắc hiến pháp.

  • Judicial decisions can have a significant impact on the lives of individuals and communities, as they shape the course of justice and the interpretation of the law.

    Các quyết định của tòa án có thể có tác động đáng kể đến cuộc sống của cá nhân và cộng đồng vì chúng định hình tiến trình công lý và cách giải thích luật pháp.

  • The judicial system is subject to constitutional and legal constraints, which place limits on its authority and discretion.

    Hệ thống tư pháp phải tuân theo những ràng buộc về mặt hiến pháp và pháp lý, điều này đặt ra giới hạn về thẩm quyền và quyền quyết định của hệ thống.

  • In addition to criminal and civil disputes, the judicial system also has jurisdiction over matters such as bankruptcy, intellectual property, and environmental regulation.

    Ngoài các tranh chấp hình sự và dân sự, hệ thống tư pháp còn có thẩm quyền giải quyết các vấn đề như phá sản, sở hữu trí tuệ và quy định về môi trường.