Definition of languor

languornoun

sự uể oải

/ˈlæŋɡə(r)//ˈlæŋɡər/

The word "languor" has its roots in Latin. The term "languidus" means "weak" or " feeble", and it is derived from the verb "languescere," which means "to grow weak" or "to weaken". Over time, the Latin term was adapted into Middle English as "languor", and it has retained its original meaning of a state of physical or mental weakness, often characterized by a lack of energy or strength. In modern English, "languor" is often used to describe a feeling of weariness or fatigue that can be both physical and emotional. Despite its Latin origins, the term has taken on a slightly archaic tone in contemporary English, making it a useful choice for writers and speakers seeking to add a touch of elegance to their language.

Summary
type danh từ
meaningtình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần)
meaningtình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí
meaningsự yên lặng nặng nề (trời, thời tiết)
namespace
Example:
  • As the sun beat down mercilessly, the sleepy village fell into a state of languor, with the animals lounging lazily in the shade and the villagers dozing in their hammocks.

    Khi mặt trời chiếu xuống một cách không thương tiếc, ngôi làng buồn ngủ rơi vào trạng thái uể oải, với những con vật nằm dài lười biếng dưới bóng râm và dân làng lim dim trên võng.

  • The languor of the afternoon stretched on endlessly, as the tea party guests sipped on Earl Grey and nibbled on crumpets, their eyes heavy with slumber.

    Sự uể oải của buổi chiều kéo dài vô tận khi những vị khách dự tiệc trà nhấp một ngụm trà Earl Grey và nhai bánh nướng xốp, mắt họ còn nặng trĩu vì buồn ngủ.

  • The air was heavy with the scent of jasmine and the sound of crickets, as the garden basked in an otherworldly stillness, lulling the passersby into a restful sway.

    Không khí nồng nàn mùi hoa nhài và tiếng dế kêu, trong khi khu vườn đắm mình trong sự tĩnh lặng đến lạ thường, đưa người qua đường vào trạng thái thư thái.

  • The day stretched on like a long, drawn-out sigh, punctuated only by the occasional birdcall and the murmur of the stream as it flowed quietly by.

    Ngày trôi qua như một tiếng thở dài lê thê, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim gọi nhau và tiếng suối róc rách chảy lặng lẽ.

  • The bedroom walls were a soft, muted green, the perfect backdrop for the sea of flowers on the bedspread, their colors melting together in a drowsy reverie.

    Tường phòng ngủ có màu xanh lá cây dịu nhẹ, là phông nền hoàn hảo cho biển hoa trên khăn trải giường, màu sắc của chúng hòa quyện vào nhau trong một giấc mơ buồn ngủ.

  • The waves whispered gently against the shore, tempting the swimmers to linger in the limbo between waking and sleep, as the sun bled into the horizon.

    Những con sóng thì thầm nhẹ nhàng vào bờ, cám dỗ những người bơi lội nán lại trong trạng thái lơ lửng giữa lúc thức và ngủ, khi mặt trời lặn dần xuống đường chân trời.

  • The sheets rustled softly around her, begging her to stay put, as the languor consumed her, cocooned in the comfort of her own sluggishness.

    Những tấm ga trải giường sột soạt nhẹ nhàng xung quanh cô, cầu xin cô hãy ở yên, khi sự mệt mỏi nhấn chìm cô, cô được bao bọc trong sự thoải mái của sự chậm chạp của chính mình.

  • The cat stretched lazily, her green eyes half-closed, watching as the world around her moved in slow motion, each second stretching into eternity.

    Con mèo lười biếng duỗi người, đôi mắt xanh khép hờ, ngắm nhìn thế giới xung quanh chuyển động chậm rãi, mỗi giây kéo dài thành vô tận.

  • The tranquility of the garden seemed almost palpable, inviting quiet contemplation, as the chestnut tree swayed rhythmlessly above, lending its shadow to the stillness.

    Sự yên tĩnh của khu vườn dường như gần như có thể cảm nhận được, mời gọi sự chiêm nghiệm tĩnh lặng, khi cây dẻ đung đưa không theo nhịp điệu phía trên, tạo nên bóng mát cho sự tĩnh lặng.

  • The day disappeared into the dusk, like a breathtaking dream slipping away with the first rays of dawn. The world was still and hushed, caught between the waking world and the great sleep beyond.

    Ngày biến mất vào hoàng hôn, như một giấc mơ ngoạn mục trôi đi cùng những tia sáng đầu tiên của bình minh. Thế giới tĩnh lặng và im ắng, kẹt giữa thế giới thức và giấc ngủ tuyệt vời bên kia.