Definition of inactivity

inactivitynoun

không hoạt động

/ˌɪnækˈtɪvəti//ˌɪnækˈtɪvəti/

"Inactivity" is a combination of the prefix "in-" meaning "not" and the noun "activity," which comes from the Latin "activitas" meaning "state of being active." The word "active" is derived from the Latin verb "agere" meaning "to do, act, or drive." Therefore, "inactivity" literally means "not being active" or "lack of activity." It's a relatively straightforward word formed by combining a negative prefix with a noun indicating a state of being.

Summary
type danh từ
meaningtính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
namespace
Example:
  • Due to the inactivity of the sales team, the company's revenue has decreased by 15% in the past quarter.

    Do đội ngũ bán hàng không hoạt động nên doanh thu của công ty đã giảm 15% trong quý vừa qua.

  • The absence of any physical exercise or inactivity during long work hours has resulted in a significant weight gain for John.

    Việc không tập thể dục hoặc ít vận động trong thời gian làm việc dài đã khiến John tăng cân đáng kể.

  • The mortgage on the property has been inactive for over a year, which could indicate that the property is in foreclosure.

    Việc thế chấp bất động sản đã không được thực hiện trong hơn một năm, điều này có thể cho thấy bất động sản đang bị tịch thu.

  • The inactive account of the customer on our e-commerce website needs to be cancelled due to their lack of activity.

    Tài khoản không hoạt động của khách hàng trên trang web thương mại điện tử của chúng tôi cần phải bị hủy do họ không có hoạt động gì.

  • During the renovation of the office space, the workers experienced extended periods of inactivity, causing some muscle atrophy and stiffness.

    Trong quá trình cải tạo văn phòng, các công nhân đã phải trải qua thời gian dài không hoạt động, khiến một số cơ bị teo và cứng.

  • The patient's inactivity in physical therapy has caused a delay in their recovery from the injury.

    Việc bệnh nhân không tập vật lý trị liệu đã khiến quá trình phục hồi chấn thương của họ bị chậm lại.

  • The car's battery has become completely inactive due to the long period of inactivity and lack of use.

    Ắc quy của xe đã hoàn toàn không hoạt động do thời gian dài không hoạt động và ít sử dụng.

  • The inactive investor failed to complete the necessary documentation, leading to the expiration of their investment opportunity.

    Nhà đầu tư không hoạt động đã không hoàn tất các thủ tục giấy tờ cần thiết, dẫn đến cơ hội đầu tư của họ hết hạn.

  • The inactivity of the electric appliance has led to its equipment failure and subsequent need for replacement.

    Việc thiết bị điện không hoạt động có thể dẫn đến hỏng hóc và cần phải thay thế.

  • After a long period of inactivity, the elderly man has experienced muscle weakness and stiffness, making mobility and everyday activities challenging for him.

    Sau một thời gian dài không hoạt động, người đàn ông lớn tuổi bị yếu và cứng cơ, khiến việc di chuyển và sinh hoạt hàng ngày trở nên khó khăn.