Definition of lamentable

lamentableadjective

than thở

/ləˈmentəbl//ləˈmentəbl/

The word "lamentable" originated from the Latin word "lamentābilis," which itself was derived from the verb "lamentāre," meaning "to mourn" or "to lament." In medieval Latin, "lamentābilis" referred to someone or something that was worthy of mourning or lamentation, typically due to some tragic or maleficent circumstance. The word made its way into Old French as "lamentable," and from there, it traveled to the Middle English language, where it began to take on a more generalized meaning. By the 14th century, "lamentable" had come to signify something that was regrettable, pitiable, or unfortunate, regardless of whether there had been any mourning or lamentation involved. Today, "lamentable" is primarily used to describe events, situations, or actions that are disappointing, disastrous, or sad in nature. Its root meanings, however, still resonate, reminding us of the distress and misfortune that underlie many of the circumstances we label as "lamentable."

Summary
type tính từ
meaningđáng thương, thảm thương, ai oán
meaningđáng tiếc, thảm hại
examplea lamentable performance of a play: một buổi diễn kịch thảm hại
namespace
Example:
  • The school's academic performance this year has been lamentable. The low test scores and high dropout rates are a cause for concern.

    Thành tích học tập của trường năm nay rất đáng tiếc. Điểm thi thấp và tỷ lệ bỏ học cao là lý do đáng lo ngại.

  • The team's losing streak has been nothing short of lamentable. It seems like they can't win a single game lately.

    Chuỗi trận thua của đội không gì khác ngoài sự đáng tiếc. Có vẻ như họ không thể thắng một trận nào gần đây.

  • The weather forecast for the weekend is lamentable - heavy rain and strong winds are expected. Stay indoors and stay safe!

    Dự báo thời tiết cuối tuần rất đáng tiếc - dự kiến ​​sẽ có mưa lớn và gió mạnh. Hãy ở trong nhà và giữ an toàn!

  • The job interview didn't go as well as I had hoped. My anxiety got the best of me, and my responses were lamentable.

    Cuộc phỏng vấn xin việc không diễn ra tốt đẹp như tôi mong đợi. Sự lo lắng đã chế ngự tôi và phản ứng của tôi thật đáng thương.

  • The state of healthcare in some parts of the world is truly lamentable. Basic medical supplies and treatments are hard to come by, leaving people in desperate need.

    Tình trạng chăm sóc sức khỏe ở một số nơi trên thế giới thực sự đáng thương. Các vật tư y tế cơ bản và phương pháp điều trị rất khó kiếm, khiến mọi người vô cùng cần thiết.

  • The concert was a disappointing experience overall. The sound quality was poor, the performers were lackluster, and the crowd was unruly.

    Nhìn chung, buổi hòa nhạc là một trải nghiệm đáng thất vọng. Chất lượng âm thanh kém, người biểu diễn thiếu sức sống và đám đông hỗn loạn.

  • Recent events in our country have left us feeling disheartened and disillusioned. The state of politics right now is lamentable.

    Những sự kiện gần đây ở đất nước chúng ta khiến chúng ta cảm thấy chán nản và thất vọng. Tình hình chính trị hiện nay thật đáng tiếc.

  • The condition of the city's bridges and roads is lamentable. Potholes and cracks are everywhere, making travel a hazardous endeavor.

    Tình trạng cầu và đường của thành phố rất đáng thương. Ổ gà và vết nứt ở khắp mọi nơi, khiến việc đi lại trở nên nguy hiểm.

  • The lack of action being taken to combat climate change is truly lamentable. Our planet is in dire need of urgent care, and time is running out.

    Việc thiếu hành động để chống lại biến đổi khí hậu thực sự đáng tiếc. Hành tinh của chúng ta đang rất cần được chăm sóc khẩn cấp và thời gian đang cạn kiệt.

  • The behavior of some of our elected officials has been nothing short of lamentable. They seem more concerned with their own agendas than the wellbeing of their constituents. It's time for a change.

    Hành vi của một số viên chức được bầu của chúng ta không gì khác ngoài sự đáng tiếc. Họ có vẻ quan tâm nhiều hơn đến chương trình nghị sự của riêng họ hơn là phúc lợi của cử tri. Đã đến lúc cần thay đổi.