Definition of rueful

ruefuladjective

buồn bã

/ˈruːfl//ˈruːfl/

The word "rueful" derives from the Old French word "ru Feminin," meaning "regret, repentance." The origin of this French word dates back to the early Middle Ages, where "ru" was used to denote sorrow, remorse, or regret. Over time, the word "ru" came to be associated with the herb rue, which was believed to have medicinal properties and was commonly used to treat various ailments such as poisoning and headaches. In French, the common name for rue is "rue," which led to the use of "ru(e)" to describe not just the herb but also the emotion associated with regret or sorrow. As a result, in the Middle English period, grammarians blended these two uses of "ru(e)" and created the word "rueful" to describe a person or thing that expressed regret, sorrow, or remorse, as the herb rue was associated with feelings of contrition. The usage of the word "rueful" can be traced back to the 14th century, and it has maintained its meaning through to the present day, although its usage has become less common in modern English. Today, "rueful" is primarily used in a literary or dramatic context, often to indicate feelings of remorse, contrition, or sadness in characters or situations.

Summary
type tính từ
meaningbuồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn
examplea rueful look: vẻ mặt rầu rĩ
meaningđáng thương, thảm thương, tội nghiệp
namespace
Example:
  • After making a fool of himself in front of his colleagues, the boss couldn't help but feel rueful about his actions.

    Sau khi làm trò hề trước mặt đồng nghiệp, ông chủ không khỏi cảm thấy hối hận về hành động của mình.

  • As she saw her ex-husband walking hand in hand with his new wife, Sarah couldn't help but feel a rueful smile spread across her face.

    Khi nhìn thấy chồng cũ nắm tay người vợ mới, Sarah không khỏi cảm thấy một nụ cười buồn hiện rõ trên khuôn mặt.

  • The politician was rueful as he realized his opponent had won the debate with a powerful argument.

    Chính trị gia này rất buồn khi nhận ra đối thủ của mình đã giành chiến thắng trong cuộc tranh luận bằng một lập luận mạnh mẽ.

  • The player hung his head ruefully as the game slipped away from his team.

    Người chơi cúi đầu buồn bã khi trò chơi tuột khỏi tầm tay của đội mình.

  • The cop sighed ruefully as heescaped from yet another high-speed pursuit without making an arrest.

    Người cảnh sát thở dài buồn bã khi thoát khỏi một cuộc truy đuổi tốc độ cao khác mà không bắt được tên nào.

  • The chef ruefully accepted the fact that his latest creation was a flop with diners.

    Người đầu bếp buồn bã chấp nhận sự thật rằng sáng tạo mới nhất của mình đã thất bại với thực khách.

  • The artist gazed ruefully at her latest painting, realizing it lacked the spark she intended to capture.

    Người nghệ sĩ buồn bã nhìn bức tranh mới nhất của mình, nhận ra rằng nó thiếu đi sự hấp dẫn mà cô muốn truyền tải.

  • The cancer patient showed a rueful smile when asked how she was doing, knowing there was little she could do about the disease.

    Bệnh nhân ung thư nở nụ cười buồn khi được hỏi về tình hình sức khỏe, biết rằng mình chẳng thể làm gì nhiều để chữa khỏi căn bệnh này.

  • The accountant felt rueful as he tallied up the pile of expenses that would make it difficult for his client's business to turn a profit.

    Người kế toán cảm thấy buồn bã khi tính toán đống chi phí khiến doanh nghiệp của khách hàng khó có thể có lãi.

  • The athlete was rueful as he watched his team lose another game when a critical mistake was made during a crucial moment.

    Vận động viên này rất buồn khi chứng kiến ​​đội của mình thua thêm một trận nữa vì một sai lầm nghiêm trọng xảy ra vào thời điểm quan trọng.